Inox S30900 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S30900 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần chính là Crom và Niken, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Nó được sản xuất theo tiêu chuẩn AISI (American Iron and Steel Institute) và có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 1.100°C. Inox S30900 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 22.0 – 25.0% | Tăng khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0% | Cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng cường độ bền cơ học và khả năng gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxit hóa. |
Carbon (C) | ≤ 0.20% | Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm nguy cơ nứt giòn khi gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Duy trì tính cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox S30900 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 1.100°C, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Thành phần Crom và Niken giúp inox S30900 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao.
- Độ bền cao: Vật liệu này có khả năng chịu được các tác động cơ học mạnh mà không bị hư hỏng, đảm bảo tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Dễ gia công: Inox S30900 dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải các vấn đề như nứt hay biến dạng.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S30900 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 190 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 1.100°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp năng lượng: Inox S30900 được sử dụng trong các bộ phận của lò nung và bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất yêu cầu chịu nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thép và luyện kim: Inox S30900 được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao và chịu ăn mòn trong môi trường nóng.
- Ngành thực phẩm: Inox S30900 có thể sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox S30900 là một loại thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với khả năng duy trì độ bền và tính ổn định cao trong các điều kiện khắc nghiệt, inox S30900 là lựa chọn phù hợp cho các ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất và luyện kim.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM