Inox S31000 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S31000 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính là Crom và Niken. Inox này được biết đến với khả năng chịu nhiệt rất cao, làm cho nó trở thành một trong những lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Nó thường được sản xuất và sử dụng theo tiêu chuẩn ASTM A240 và EN 1.4845. Inox S31000 được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp có điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, và năng lượng.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 25.0 – 30.0% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 20.0 – 22.0% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | Hỗ trợ trong việc tăng cường độ bền và khả năng gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.5% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và kháng oxi hóa. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Giảm thiểu hiện tượng ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu hiện tượng nứt giòn trong gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Tăng độ bền cơ học trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox S31000 có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 1.100°C, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn: Thành phần Crom và Niken giúp inox S31000 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường như axit, kiềm, và hơi nước nóng.
- Độ bền cơ học cao: Thép không gỉ S31000 có độ bền cao và khả năng chống lại sự mài mòn và ăn mòn cơ học tốt.
- Khả năng gia công: Inox S31000 dễ gia công và hàn mà không gặp phải các vấn đề như nứt giòn hay dễ bị biến dạng.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S31000 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~95 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 200 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1.100°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, axit mạnh | Tốt trong môi trường nước, axit yếu, thực phẩm |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox S31000 được sử dụng trong các lò hơi, tuabin và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao trong ngành năng lượng.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Inox này là lựa chọn lý tưởng cho các bể chứa, thiết bị phản ứng hóa học trong môi trường khắc nghiệt như axit và kiềm.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Thép không gỉ S31000 có thể được ứng dụng trong các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường làm việc nhiệt độ cao.
6. Tóm lại
Inox S31000 là một thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn cực kỳ tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ngành năng lượng, hóa chất và dầu khí. Nó có độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt, là một lựa chọn tối ưu cho những yêu cầu về chịu nhiệt và chịu ăn mòn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM