Inox 314 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 314 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với khả năng chịu nhiệt vượt trội và độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao. Inox 314 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống oxit hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là một loại vật liệu phổ biến trong các ứng dụng như bộ trao đổi nhiệt, ngành công nghiệp hóa chất, và thực phẩm. Inox 314 tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM và DIN cho các loại thép không gỉ.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0% | Tăng khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0% | Tăng độ bền và khả năng chống oxit hóa ở nhiệt độ cao. |
Mangan (Mn) | 2.0% max | Giúp cải thiện độ bền cơ học và gia công. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Cải thiện khả năng chống oxit hóa ở nhiệt độ cao. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Giảm khả năng ăn mòn và cải thiện độ cứng. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng bị nứt giòn trong quá trình gia công. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng chống mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 314 có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ lên đến 1150°C, giúp nó chịu được sự oxit hóa trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Với tỷ lệ Crom và Niken cao, inox 314 có khả năng chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường axit mạnh và các hóa chất công nghiệp.
- Độ bền cơ học ổn định: Inox 314 duy trì được độ bền cơ học tốt ngay cả ở nhiệt độ cao, không bị suy giảm chất lượng theo thời gian.
- Khả năng chống oxi hóa: Thành phần Silic giúp inox 314 giữ được khả năng chống oxit hóa trong môi trường có nhiệt độ cao và axit mạnh.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 314 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~95 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 210 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1150°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao và axit mạnh | Tốt trong môi trường nước, axit yếu, thực phẩm |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox 314 được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao trong ngành năng lượng.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Thép inox 314 thường được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí thải, bộ lọc, và các bể chứa hóa chất.
- Ngành thực phẩm: Inox này là vật liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và vệ sinh, như trong các dây chuyền chế biến thực phẩm.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Inox 314 cũng được ứng dụng trong các thiết bị chịu nhiệt và chịu mài mòn cao, như bộ trao đổi nhiệt, các cấu kiện chịu ăn mòn trong ngành dầu khí.
6. Tóm lại
Inox 314 là thép không gỉ với đặc tính chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và các ngành công nghiệp cần vật liệu có độ bền cơ học ổn định. Với khả năng chống oxi hóa mạnh mẽ, inox 314 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp yêu cầu hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao và trong các môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM