Inox 00Cr17Ni13Mo2N là gì?
1. Giới thiệu
Inox 00Cr17Ni13Mo2N hay còn được gọi là Inox SUS316LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Inox 00Cr17Ni13Mo2N là phiên bản cải tiến của Inox 316 thông thường, với thành phần Carbon (C) thấp giúp giảm rủi ro ăn mòn trong quá trình gia công và sử dụng. Đồng thời, bổ sung Nitơ (N) giúp tăng độ bền, khả năng chịu tải và duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Inox 00Cr17Ni13Mo2N Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu bền và chống ăn mòn như hạt nhân, hóa chất, và dầu khí.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền cho thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện độ bền và khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong các ứng dụng sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.50-18.50% | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.50-14.50% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn, bền trong môi trường nhiệt độ cao. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh. |
N (Nitrogen) | 0.12-0.22% | Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thép này có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường axit mạnh và clorua.
- Chịu nhiệt tốt: Inox 00Cr17Ni13Mo2N có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
- Tính cường độ cao: Nhờ sự bổ sung của Nitơ, thép này có độ bền kéo và cường độ tốt hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.
- Dễ gia công: Mặc dù có tính cường độ cao, nhưng thép này vẫn duy trì tính dễ gia công và có thể chế tạo thành nhiều sản phẩm khác nhau.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 00Cr17Ni13Mo2N | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và có khả năng chịu nhiệt cao. | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường. |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. | Tốt, lên đến 870°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh, clorua. | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu. |
5. Ứng dụng
Inox 00Cr17Ni13Mo2N được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao:
- Ngành công nghiệp hóa chất: Làm các thiết bị, bồn chứa và đường ống chịu axit mạnh và chất tẩy rửa.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các dự án ngoài khơi và các hệ thống chịu nhiệt độ cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp với các yêu cầu vệ sinh và khả năng chống môi trường ăn mòn.
- Ngành hàng hải: Các bộ phận của tàu biển, cảng và các công trình ven biển chịu sự tấn công của nước biển.
6. Tóm lại
Inox 00Cr17Ni13Mo2N là loại inox chất lượng cao với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM