Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 hay còn được gọi là Inox SUS329J3L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, là dòng thép không gỉ Duplex (Austenitic–Ferritic), thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc, nhờ sự kết hợp giữa hai cấu trúc mạng tinh thể Austenitic và Ferritic, mang lại cho Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, dung dịch axit, và môi trường hóa chất mạnh.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 21.00-24X.00% | Tạo lớp màng chống oxy hóa và tăng khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 4.50-6.50% | Cải thiện tính chịu nhiệt, tăng độ bền. |
Mo (Molybdenum) | 2.50-3.50% | Gia tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ hở. |
N (Nitrogen) | 0.08-0.20% | Cải thiện tính chịu áp lực, tăng độ cứng. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Thích hợp trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất mạnh, và dung dịch axit.
- Độ bền cơ học cao: Loại inox này có độ cứng và độ bền kéo cao hơn so với nhiều loại thép không gỉ Austenitic truyền thống như Inox 304 hoặc 316.
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Khả năng chống rỗ và kẽ hở: Rất tốt nhờ sự kết hợp của Molypden và Nitơ trong thành phần.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~100-120 (HRC ~25-32) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực và biến dạng cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 950°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường Clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa dầu và khí đốt: Được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn, bình chịu áp lực, và thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Chế tạo các thiết bị làm việc trong môi trường nước biển và khí hậu ẩm ướt.
- Sản xuất hóa chất: Thích hợp làm bồn chứa và thiết bị chịu môi trường axit hoặc bazơ mạnh.
- Công nghiệp năng lượng: Dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao.
6. Tóm lại
Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép không gỉ Duplex cao cấp, được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, và khả năng chịu nhiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi chất lượng và hiệu suất vượt trội trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM