Inox 06Cr19Ni9NbN là gì?
1. Giới thiệu
Inox 06Cr19Ni9NbN hay còn được gọi là Inox SUS304N2 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox XM21 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Inox 06Cr19Ni9NbN là một biến thể được cải tiến của Inox 304 với sự bổ sung nitơ (N) tương tự như Inox 304N, nhưng với hàm lượng nitơ cao hơn. Nhờ đó, Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng gia tăng độ bền cơ học và vẫn giữ được tính chống ăn mòn nổi bật mà không làm tăng hàm lượng Carbon. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt và khả năng chống mài mòn cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và độ bền cho inox. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.50% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 7.50-10.50% | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.15-0.3% | Tăng độ bền kéo, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn. |
Nb (Niobi) | ≤ 0.15% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng chống ăn mòn hiệu quả và bền bỉ trước các tác động từ môi trường nước, thực phẩm và axit yếu.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
- Khả năng hàn: Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng hàn rất tốt mà không làm giảm các tính chất cơ học của thép sau khi hàn.
- Độ bền cao: Với các thành phần như Crom, Niken, và Nitơ, thép này có độ bền cơ học vượt trội và có thể chịu được các môi trường khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 06Cr19Ni9NbN | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 (HRC ~22-25) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 06Cr19Ni9NbN được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường có yêu cầu chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt như:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox này được sử dụng để làm thiết bị chế biến thực phẩm, bình chứa thực phẩm, và các hệ thống tiếp xúc với thực phẩm.
- Ngành hóa chất: Các thiết bị chịu ăn mòn, bồn chứa hóa chất, và các hệ thống ống dẫn được làm từ inox 06Cr19Ni9NbN.
- Ngành năng lượng: Thép inox này cũng được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt điện, lò hơi, và các thiết bị cần chịu nhiệt cao.
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong các thiết bị dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chịu được nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox 06Cr19Ni9NbN là phiên bản nâng cấp của inox 304 với hàm lượng nitơ cao, giúp gia tăng độ bền cơ học và khả năng chịu lực mà vẫn duy trì được đặc tính chống ăn mòn vượt trội. Với các tính năng như khả năng hàn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit yếu, thép này rất phù hợp với các ngành hóa chất nhẹ, năng lượng và thực phẩm.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM