Inox 10Cr18Ni12 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 10Cr18Ni12 hay còn được gọi là Inox SUS305 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 305 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Inox 10Cr18Ni12 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, như trong chế tạo linh kiện, thiết bị gia dụng. Nó cũng dễ dàng gia công thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp và duy trì tính không từ tính sau khi gia công nguội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 10.50-13.00% | Tăng tính dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước biển, axit, và các chất hóa học mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép này có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị ảnh hưởng bởi sự phân hủy, có khả năng chống oxy hóa tốt trong không khí lên đến 899°C.
- Độ bền cơ học: Với tỷ lệ Niken và Crom cao, inox 10Cr18Ni12 có khả năng chống lại sự phá hủy do oxyt hóa và duy trì độ bền cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tính hàn tốt: Thép inox này có thể dễ dàng được hàn và gia công mà không làm suy yếu các tính chất cơ học vốn có.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 10Cr18Ni12 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp cho gia công định hình | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 899°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, trong môi trường hóa chất nhẹ | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 10Cr18Ni12 được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, bao gồm:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
- Ngành hóa chất: Inox 10Cr18Ni12 được dùng trong các bộ phận xử lý hóa chất, bình chứa hóa chất và hệ thống ống dẫn.
- Ngành dầu khí: Dùng trong các thiết bị trong môi trường nhiệt độ cao, chịu các tác động từ dầu khí và các chất hóa học.
- Ngành nhiệt điện: Sử dụng trong các lò hơi, nồi hơi, và các thiết bị chịu nhiệt cao.
6. Tóm lại
Inox 10Cr18Ni12 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng cần chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Với khả năng chịu được nhiệt độ cao và tính bền vững trong các môi trường hóa chất, thép này phù hợp cho các ngành như hóa chất, dầu khí, nhiệt điện và thực phẩm.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM