Inox 06Cr23Ni13 là gì?
1. Giới thiệu
Inox 06Cr23Ni13 hay còn được gọi là Inox SUS309S theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 309S theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao. Với thành phần chính bao gồm Crom (Cr) và Niken (Ni), inox 06Cr23Ni13 có tính năng đặc biệt là khả năng duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao và trong các môi trường hóa chất.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 22.00-24.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 12.00-15.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 06Cr23Ni13 có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường nước biển, axit, và các môi trường hóa chất mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt: Thép này có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1000°C mà không bị ảnh hưởng bởi sự phân hủy.
- Độ bền cao: Có độ bền tốt, giúp chịu được áp lực và va đập trong các ứng dụng công nghiệp.
- Tính hàn tốt: Inox 06Cr23Ni13 dễ dàng được hàn và gia công mà không làm suy giảm các tính chất cơ bản của thép.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 06Cr23Ni13 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 1000°C | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 06Cr23Ni13 được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm:
- Ngành hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, bình chứa hóa chất.
- Ngành dầu khí: Thép inox này dùng trong các vòi phun, hệ thống ống dẫn.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thích hợp cho các thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành nhiệt điện: Ứng dụng trong các boiler, lò hơi và các bộ phận chịu nhiệt.
6. Tóm lại
Inox 06Cr23Ni13 là loại thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao và các chất hóa học mạnh. Thép này đặc biệt được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, nhiệt điện, và thực phẩm.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM