Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là gì?
1. Giới thiệu
Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc.
Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là phiên bản cải tiến của Inox 316, được bổ sung thêm Titan (Ti) để tăng khả năng chống lại ăn mòn và ứng suất trong môi trường có nhiệt độ cao và hóa chất. Loại thép này có tính năng cơ học tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.00-14.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Ti (Titanium) | Max 0.4% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, và axit.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
- Độ bền cơ học: Thép có độ bền cao, có khả năng chống biến dạng khi chịu lực tác động lớn.
- Khả năng gia công tốt: Inox này dễ dàng hàn, cắt, và gia công mà không ảnh hưởng đến các đặc tính quan trọng của thép.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti được sử dụng trong các môi trường có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt:
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong bình chứa, ống dẫn, và các thiết bị tiếp xúc với hóa chất mạnh.
- Ngành dầu khí: Thép này được ứng dụng trong cấu trúc công trình ngoài khơi, vòi phun, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành hàng hải: Dùng để chế tạo các bộ phận tàu thuyền, có khả năng chống lại ăn mòn từ nước biển.
- Công nghiệp chế tạo máy: Thép inox này cũng được sử dụng trong thiết bị công nghiệp, bể chứa trong môi trường khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox 06Cr17Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt. Loại thép này có tính năng cơ học ổn định và dễ dàng gia công, thường được sử dụng trong các ngành như hóa chất, hàng hải, ngành công nghiệp chế tạo máy, và dầu khí.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM