Inox S30451 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S30451 hay còn được gọi là Inox SUS304N1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304N theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), thuộc dòng thép không gỉ austenitic. Loại inox này được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System), một hệ thống tiêu chuẩn hóa được phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Điểm nổi bật của Inox S30451 là có hàm lượng nitơ (N) cao hơn so với inox 304 thông thường, giúp tăng cường độ bền cơ học mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn. Đây là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu cao về sức chịu lực và tính bền bỉ.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và độ bền cho inox. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.50% | Giúp cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công dễ dàng. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 7.00-10.50% | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.10-0.25% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
Inox S30451 mang những đặc tính ưu việt như:
- Hàm lượng nitơ cao: Tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực mà vẫn giữ được độ dẻo của inox.
- Chống ăn mòn tốt: Hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ và thực phẩm.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox S30451 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
- Độ bền cao: So với inox 304 thông thường, loại inox này chịu được tải trọng lớn hơn mà không bị biến dạng.
- Không nhiễm từ: Nhờ cấu trúc austenitic, inox S30451 gần như không có tính từ tính.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox S30451 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~75-95 (HRC ~20-23) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox S30451 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Xây dựng và kiến trúc: Chế tạo lan can, cầu thang, các chi tiết trang trí chịu lực cao.
- Công nghiệp hóa chất: Làm bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất nhẹ.
- Công nghiệp thực phẩm: Sản xuất thiết bị bếp, bồn chứa và dụng cụ chế biến thực phẩm.
- Gia công cơ khí chính xác: Chế tạo các linh kiện cơ khí chịu lực tốt.
- Y tế: Làm thiết bị và dụng cụ phòng thí nghiệm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
6. Tóm lại
Inox S30451 là một phiên bản cao cấp hơn của inox 304 nhờ hàm lượng nitơ cao, giúp tăng độ bền cơ học mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn. Với tính chất nổi bật về độ cứng, đàn hồi và khả năng chịu nhiệt, loại inox này là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng đòi hỏi chất lượng cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM