Inox S30908 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S30908, hay còn được gọi là Inox SUS309S theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 309S theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ. Đây là loại thép không gỉ thuộc dòng thép austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, được phát triển chung bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Inox S30908 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn xuất sắc, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất bền bỉ ở môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 22.00-24.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 12.00-15.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
3. Tính chất nổi bật
Inox S30908 có các đặc tính vượt trội như sau:
- Chịu nhiệt xuất sắc: Duy trì hiệu quả ở nhiệt độ cao, lên đến 1000°C.
- Chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao, oxy hóa, và các môi trường ăn mòn nhẹ.
- Dễ gia công: Là loại thép không gỉ austenitic, không bị nhiễm từ, dễ dàng hàn và định hình.
- Tính cơ học tốt: Độ bền cao, chịu được áp lực lớn và các điều kiện khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S30908 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 1000°C | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox S30908 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất các bồn chứa và đường ống trong môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Ngành nhiệt điện: Dùng làm bộ phận của lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.
- Công nghiệp thực phẩm: Dùng trong thiết bị chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao.
- Ngành xây dựng: Làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Làm bếp nướng, lò sưởi, và các thiết bị nhà bếp khác.
6. Tóm lại
Inox S30908 là một loại thép không gỉ nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn xuất sắc. Với các đặc tính cơ học vượt trội, dễ dàng gia công và ứng dụng linh hoạt, nó là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM