Inox S31703 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S31703 hay còn được gọi là Inox SUS317L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc dòng thép Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, được phát triển chung bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 11.00-15.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Mo (Molybdenum) | 3.00-4.00% | Tăng khả năng chống rỗ và kẽ hở ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chứa clorua hoặc axit mạnh.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Dễ gia công: Có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học tốt.
- Tính cơ học bền bỉ: Độ bền cao, chịu được áp lực và các điều kiện khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S31703 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, (lên đến 930°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Rất xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Dùng trong các bồn chứa và hệ thống ống dẫn hóa chất.
- Ngành công nghiệp biển: Chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn bởi muối biển.
- Ngành nhiệt điện: Làm bộ phận lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị chịu nhiệt cao.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Dùng làm bếp nướng, lò vi sóng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp.
- Công nghiệp y tế: Sản xuất các thiết bị yêu cầu chống ăn mòn đặc biệt.
6. Tóm lại
Inox S31703 là loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Với các tính chất cơ học bền bỉ, dễ gia công, và khả năng ứng dụng linh hoạt, nó là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM