Inox S32900 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S32900 hay còn được gọi là Inox SUS329J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 329 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc dòng thép Duplex (Austenitic-Ferritic). Được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, phát triển bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Inox S32900 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, cùng với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 23.00-28.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 3.00-6.00% | Cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 1.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường clorua. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong các môi trường clorua, axit nhẹ, và môi trường có nguy cơ ăn mòn cục bộ cao.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao và môi trường có sự biến đổi nhiệt lớn.
- Độ bền cơ học cao: Làm việc hiệu quả trong điều kiện áp suất lớn và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công linh hoạt: Dễ dàng hàn, định hình, và gia công cơ khí.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S32900 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 (HRC ~22-29) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 900°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa dầu: Dùng trong các hệ thống bồn chứa, đường ống, và thiết bị xử lý hóa chất trong môi trường ăn mòn cao.
- Ngành đóng tàu: Sử dụng trong các bộ phận tàu biển, chịu ảnh hưởng từ môi trường nước biển chứa clorua.
- Ngành năng lượng: Dùng trong các lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, và các môi trường nhiệt độ cao.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm các thiết bị chế biến trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành xây dựng: Vật liệu chịu áp lực cao và ăn mòn trong các công trình kỹ thuật đặc biệt.
6. Tóm lại
Inox S32900 là một loại thép không gỉ song pha (duplex) với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học vượt trội. Nhờ các đặc tính đặc biệt, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi sự bền vững và hiệu suất cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM