Inox STS347 là gì? So sánh Inox STS347 với Inox 304

Inox STS347 là gì? So sánh Inox STS347 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox STS347 hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp KS (Korean Standard) của Hàn Quốc. Trong đó, STS là viết tắt của Stainless Steel347 là mã số chỉ loại thép này.

Với sự bổ sung của Niobium (Nb), Inox STS347 thể hiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Nb (Niobium) Max 0.8% Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Chịu nhiệt cao: Inox STS347 nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
  • Dễ gia công: Inox STS347 có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
  • Độ bền cơ học cao: Có khả năng chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox STS347 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 816°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao.
  • Ngành hóa chất: Dùng trong thiết bị phản ứng hóa học và các môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành xây dựng: Dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Làm các sản phẩm như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu chống ăn mònchịu nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox STS347 là loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ các tính chất cơ học bền bỉ, dễ gia công, và khả năng ứng dụng đa dạng, đây là lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 304N là gì?

    Inox 304N là gì? 1. Giới thiệu Inox 304N hay còn được gọi là Inox [...]

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại?

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại? Meitnerium là một [...]

    Inox 0Cr19Ni9N là gì?

    Inox 0Cr19Ni9N là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr19Ni9N là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304

    Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X46Cr13 là gì?

    Inox X46Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X46Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Magnesium là gì? Ứng dụng của Magnesium trong sản xuất kim loại?

    Magnesium là gì? Ứng dụng của Magnesium trong sản xuất kim loại? Magnesium (Mg) là [...]

    Hydro là gì? Ứng dụng của Hydro trong sản xuất kim loại?

    Hydro (H) là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 1, là nguyên tố [...]

    Beryllium là gì? Ứng dụng của Beryllium trong sản xuất kim loại?

    Beryllium là gì? Ứng dụng của Beryllium trong sản xuất kim loại? Beryllium (Be) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo