Inox 1.4315 là gì? So sánh Inox 1.4315 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox 1.4315 hay còn được gọi là Inox SUS304N1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304N theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Với việc bổ sung Nitơ (Nitrogen) trong thành phần hóa học, mang đến cho Inox 1.4315 độ bền cao hơn so với Inox 304 tiêu chuẩn, đồng thời duy trì các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và độ bền cho inox. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.50% | Giúp cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công dễ dàng. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 7.00-10.50% | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.10-0.25% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Bền chắc vượt trội: Nhờ bổ sung Nitơ (N), Inox 1.4315 có độ bền cơ học cao hơn hẳn so với Inox 304 thông thường.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống lại oxy hóa và các tác động ăn mòn trong môi trường axit yếu và muối.
- Không nhiễm từ: Thuộc dòng Austenitic nên không có từ tính, đảm bảo tính ổn định trong ứng dụng cần độ chính xác cao.
- Khả năng chịu tải lớn: Thích hợp cho các ứng dụng chịu áp lực cao hoặc đòi hỏi khả năng chống biến dạng mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 1.4315 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 1.4315 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~75-95 (HRC ~20-23) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 1.4315 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:
- Ngành thực phẩm: Dùng làm bồn chứa, thiết bị chế biến, ống dẫn trong ngành thực phẩm và đồ uống, nhờ khả năng chống ăn mòn cao và đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Xây dựng: Làm lan can, cầu thang, cửa cổng, khung cửa, và các chi tiết trang trí có yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, thiết bị phản ứng, ống dẫn hóa chất, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh.
- Công nghiệp dầu khí: Làm thiết bị lưu trữ, đường ống dẫn, chịu được nhiệt độ cao và tính bền vững dưới tác động của môi trường khắc nghiệt.
- Ngành y tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế yêu cầu độ sạch cao và chống khuẩn.
6. Tóm lại
Inox 1.4315 là loại thép không gỉ nâng cao với các đặc tính vượt trội như khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các ứng dụng yêu cầu khắc nghiệt. Inox 1.4315 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành như thực phẩm, hóa chất, xây dựng, dầu khí, và y tế, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM