Inox 1.4429 là gì? So sánh Inox 1.4429 với Inox 304

Inox 1.4429 là gì? So sánh Inox 1.4429 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1.4429 hay còn được gọi là Inox SUS316LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.

Với lượng Carbon được kiểm soát ở mức cực thấp (≤ 0.03%), giúp loại bỏ nguy cơ hình thành Cacbua crom tại ranh giới hạt khi thép chịu nhiệt độ cao. Nhờ đó, Inox 1.4429 giữ được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh hoặc tại các mối hàn nhạy cảm. Đồng thời, sự bổ sung Nitơ vào thành phần hóa học, không chỉ làm tăng độ bền cơ học mà còn giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua hay axit mạnh. Nitơ cũng đóng vai trò ổn định cấu trúc Austenit, giúp thép không bị từ hóa ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cực thấp.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm khả năng ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền cho thép.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Cải thiện độ bền và khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong các ứng dụng sản xuất.
Cr (Chromium) 16.50-18.50% Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.50-14.50% Cải thiện khả năng chịu ăn mòn, bền trong môi trường nhiệt độ cao.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường cloruaaxit mạnh.
N (Nitrogen) 0.12-0.22% Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

Inox 1.4429 có những tính chất nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, nước biển, và môi trường clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt cao,  Inox 1.4429 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
  • Dễ gia công: Inox 1.4429 dễ dàng được hàn, cắt và gia công, thích hợp cho các yêu cầu chế tạo phức tạp.
  • Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường.
  • Khả năng chống oxy hóaăn mòn rất tốt, đặc biệt khi sử dụng trong các ứng dụng hóa học và hàng hải.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4429 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, bền và có khả năng chịu nhiệt cao. Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường.
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. Tốt, lên đến 870°C.
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh, clorua. Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu.

5. Ứng dụng

Inox 1.4429 có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp như:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, hoạt động tốt trong môi trường ăn mòn mạnhnhiệt độ cao, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Ngành dầu khí: Làm đường ống dẫn, thiết bị lọc dầu, chịu được tác động của nhiệt độ khắc nghiệt và các yếu tố ăn mòn hóa học.
  • Ngành năng lượng: Dùng trong lò phản ứng hạt nhân, máy phát điện, nhờ khả năng chịu ứng suất cao và tính ổn định trong môi trường bức xạ.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong thân tàu, hệ thống neo đậu, với khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển.
  • Ngành y tế: Sản xuất thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, nhờ đặc tính kháng khuẩn và khả năng chịu được môi trường vô trùng.

6. Tóm lại

Inox 1.4429 là loại thép không gỉ cải tiến từ inox 316, với hàm lượng Carbon được kiểm soát ở mức cực thấp (≤ 0.03%), giúp loại bỏ nguy cơ hình thành Cacbua crom. Đồng thời bổ sung nitơ (N) để tăng cường độ bền, khả năng chịu ứng suấtkháng ăn mòn. Với đặc tính vượt trội, đặc biệt là khả năng hoạt động trong các môi trường ăn mòn mạnh, nhiệt độ cao, và khắc nghiệt, inox 1.4429 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp quan trọng như hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng, và y tế, đảm bảo hiệu suất cao và tuổi thọ dài lâu.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 316S51 là gì?

    Inox 316S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S51 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316

    Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Thép chịu nhiệt là gì? Các mác thép chịu nhiệt phổ biến?

    Thép chịu nhiệt là gì? Các mác thép chịu nhiệt phổ biến? Thép chịu nhiệt [...]

    Titan Grade 2 là gì?

    Titan Grade 2 là gì? Titan Grade 2 là một loại titan thương mại tinh [...]

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại?

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại? Neon (Ne) là [...]

    Inox 1.4833 là gì?

    Inox 1.4833 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4833 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox AISI 347 là gì?

    Inox AISI 347 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 347 là một loại thép [...]

    Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304

    Inox STS202 là gì? So sánh Inox STS202 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS202, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo