Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304

Inox 1.4462 là gì? So sánh Inox 1.4462 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 1.4462 hay còn được gọi là Inox SUS329J3L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản, là thép không gỉ dòng Duplex (AusteniticFerritic). Thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Với hàm lượng Carbon được kiểm soát ở mức cực thấp (C ≤ 0.03%), giúp Inox 1.4462 sở hữu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường cloruahóa chất khắc nghiệt, cùng với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hởăn mòn liên kết hạt.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện khả năng chống oxy hóađộ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.04% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện tính gia công cơ học.
Cr (Chromium) 21.00-24X.00% Tạo lớp màng chống oxy hóa và tăng khả năng chống ăn mòn.
Ni (Nickel) 4.50-6.50% Cải thiện tính chịu nhiệt, tăng độ bền.
Mo (Molybdenum) 2.50-3.50% Gia tăng khả năng chống ăn mòn cục bộăn mòn kẽ hở.
N (Nitrogen) 0.08-0.20% Cải thiện tính chịu áp lực, tăng độ cứng.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn xuất sắc: Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường clorua, axit, và môi trường có nguy cơ ăn mòn cục bộ cao.
  • Độ bền cơ học vượt trội: Có khả năng làm việc trong điều kiện áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt.
  • Chịu nhiệt tốt: Thích nghi với các môi trường nhiệt độ cao và thay đổi nhiệt lớn.
  • Tính ổn định cấu trúc: Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4462 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Duplex (Austenitic + Ferritic) Austenitic
Tính từ tính Yếu Không
Độ cứng HRB ~100-120 (HRC ~25-32) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Xuất sắc, chịu được áp lực và biến dạng cao Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt, lên đến 950°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường Clorua Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh với các axitkiềm.
  • Ngành dầu khí: Sử dụng trong đường ống dẫn, thiết bị lọc dầu, hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ caohóa chất ăn mòn.
  • Ngành hàng hải: Làm thân tàu, các bộ phận tiếp xúc với nước mặn, nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển.
  • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tuabin khí, nồi hơi, nhờ khả năng hoạt động ổn định trong nhiệt độ caoáp suất lớn.
  • Ngành thực phẩm: Sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, đảm bảo an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4462 là loại thép không gỉ Duplex (AusteniticFerritic) có tính năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt khi tiếp xúc với các axit, kiềm và môi trường nước mặn. Với tính ổn định nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn liên hạt, và chịu được các môi trường khắc nghiệt, inox 1.4462 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng, và thực phẩm, giúp đảm bảo hiệu suấttuổi thọ lâu dài của thiết bị và công trình.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304

    Inox 30316L là gì? So sánh Inox 30316L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30451 là gì?

    Inox S30451 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30451 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4116 là gì?

    Inox 1.4116 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4116 là một loại thép không gỉ [...]

    Các loại Inox 321

    Các loại Inox 321 Inox 321 là thép không gỉ austenitic chứa titan (Ti), nổi [...]

    Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại?

    Nobelium là gì? Ứng dụng của Nobelium trong sản xuất kim loại? Nobelium là một [...]

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X46Cr13 là gì?

    Inox X46Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X46Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS 301LN là gì?

    Inox UNS 301LN là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS 301LN, còn gọi là thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo