Inox 07Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 07Cr18Ni9 với Inox 316

Inox 07Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 07Cr18Ni9 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 07Cr18Ni9, hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Inox 07Cr18Ni9 nổi bật với khả năng chống ăn mòn rất tốt, độ bền cao và dễ gia công. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến các ngành sản xuất chế tạo và xây dựng. Với tính chất ưu việt của mình, Inox 07Cr18Ni9 là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 2.00% Cải thiện khả năng chống oxy hóabền cơ học.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Giảm tính dễ vỡ và cải thiện khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.030% Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
Ni (Nickel) 8.00-10.50% Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mònchống gỉ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 07Cr18Ni9 có khả năng chống oxy hóaăn mòn rất tốt trong các môi trường nước, thực phẩm và môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền cơ học cao: Với độ cứngđộ bền kéo vượt trội, Inox 07Cr18Ni9 có thể chịu được áp lực lớn trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 07Cr18Ni9 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
  • Dễ gia công và hàn: Inox 07Cr18Ni9 có tính gia công tốt, dễ dàng được hàn, cắt và uốn mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 07Cr18Ni9 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm và y tế: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dụng cụ chế biến thực phẩm, máy móc chế biến thực phẩm, thùng chứa, bồn rửa, và các thiết bị y tế như dao kéo phẫu thuật, dụng cụ tiệt trùng nhờ vào khả năng kháng ăn mòn, an toàn vệ sinh thực phẩmdễ dàng làm sạch.
  • Ngành xây dựng: Thường được dùng để làm lan can, cửa sổ, khung cửa, tấm ốptrang trí ngoại thất nhờ vào khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, tính thẩm mỹ caođộ bền lâu dài.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, vòi phun, tủ bảo quản hóa chất, và nồi hấp vì khả năng chống ăn mòn với nhiều loại hóa chất khác nhau.
  • Ngành ô tô và vận tải: Được ứng dụng trong sản xuất bình xăng, bộ phận xe hơi, hệ thống xả nhờ vào khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và khí hậu thay đổi.
  • Ngành gia dụng: Được dùng để sản xuất bồn rửa chén, đồ dùng nhà bếp, vòi nước, và dụng cụ ăn uống nhờ vào tính chống ăn mòn, dễ bảo trìthẩm mỹ cao.

6. Tóm lại

Inox 07Cr18Ni9 là một lựa chọn phổ biến nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền vượt trội. Các đặc tính này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và gia dụng, mang lại lợi ích lâu dàian toàn cho người sử dụng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Thép hợp kim cao là gì?

    Thép hợp kim cao là gì? Thép hợp kim cao là loại thép có hàm [...]

    Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì?

    Inox X12CrMnNiN17-7-5 là gì? 1. Giới thiệu Inox X12CrMnNiN17-7-5 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X15Cr13 là gì?

    Inox X15Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X15Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Cesium là gì? Ứng dụng của Cesium trong sản xuất kim loại?

    Cesium là gì? Ứng dụng của Cesium trong sản xuất kim loại? Cesium (Cs) là [...]

    Inox X12CrNi17.7 là gì? So sánh Inox X12CrNi17.7 với Inox 304

    Inox X12CrNi17.7 là gì? So sánh Inox X12CrNi17.7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X46Cr13 là gì?

    Inox X46Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X46Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox UNS S34700 là gì?

    Inox UNS S34700 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS S34700 hay còn được gọi là [...]

    Inox 1.4541 là gì?

    Inox 1.4541 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4541 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo