Inox 04Cr18Ni10Nb40 là gì? So sánh Inox 04Cr18Ni10Nb40 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 04Cr18Ni10Nb40 hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Với sự bổ sung của Niobium (Nb), Inox 04Cr18Ni10Nb40 thể hiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể vượt trội, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 9.00-13.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Nb (Niobium) | Max 0.8% | Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
- Chịu nhiệt cao: Inox 04Cr18Ni10Nb40 nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
- Dễ gia công: Inox 04Cr18Ni10Nb40 có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
- Độ bền cơ học cao: Có khả năng chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 04Cr18Ni10Nb40 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 816°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất và dầu khí: Inox 04Cr18Ni10Nb40 được sử dụng trong đường ống, thiết bị xử lý hóa chất, và bồn chứa làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và chứa các chất axit hoặc hóa chất oxy hóa nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ngành năng lượng: Thích hợp cho các bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, và các hệ thống tuabin hơi hoạt động ở nhiệt độ cao, nhờ khả năng chống rão và giữ được tính cơ học ổn định.
- Ngành hàng không: Ứng dụng trong bộ phận động cơ máy bay, hệ thống xả, và các chi tiết chịu nhiệt độ cao nhờ khả năng chống oxy hóa hiệu quả.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất chịu môi trường ăn mòn nhẹ, đảm bảo độ an toàn và tính bền bỉ.
- Ngành xây dựng: Được dùng trong kết cấu kiến trúc, vật liệu trang trí chịu môi trường khắc nghiệt, nhờ tính thẩm mỹ cao, bền bỉ, và khả năng chống oxy hóa tốt.
6. Tóm lại
Inox 04Cr18Ni10Nb40 là loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệt cao, chống ăn mòn mạnh, và ổn định cơ học. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng trong hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng không, thực phẩm, và xây dựng, đảm bảo hiệu suất vượt trội ngay cả trong môi trường khắc nghiệt và nhiệt độ cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM