Inox 302 là gì? So sánh Inox 302 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 302 hay còn được gọi là Inox SUS302 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản. Là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) – Hiệp Hội Vật Liệu Và Thử Nghiệm Hoa Kỳ.
Inox 302 có hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm và oxy hóa nhẹ. Ngoài ra, Inox 302 còn có đặc tính đàn hồi cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và độ dẻo dai.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 302 có khả năng chịu được môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước và axit yếu.
- Độ cứng và độ bền cao: Thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và khả năng chịu lực tốt.
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao mà không mất đi tính chất cơ học.
- Khả năng gia công tốt: Được sử dụng phổ biến trong sản xuất các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và dễ gia công.
- Hạn chế từ tính: Gia công nguội có thể làm cho hợp kim này xuất hiện tính chất từ, do đó cần thực hiện ủ sau gia công để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối đa và đưa vật liệu trở về trạng thái không từ tính.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 302 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~800°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như thùng chứa, bàn làm việc, và đường ống.
- Ngành xây dựng: Sản xuất các chi tiết kết cấu và vật liệu trang trí với yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Làm các thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ngành hàng hải: Phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nước biển hoặc điều kiện ẩm ướt.
6. Tóm lại
Inox 302 là loại thép không gỉ đáng tin cậy, với sự cân bằng tốt giữa khả năng chống ăn mòn, độ cứng, và khả năng chịu nhiệt. Đặc biệt, đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền kéo cao và hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt. Tuy có sự tương đồng với inox 304, inox 302 nổi bật hơn về tính đàn hồi và khả năng chịu lực, đáp ứng tốt trong các điều kiện làm việc đặc thù.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM