Inox S30430 là gì? So sánh Inox S30430 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox S30430 hay còn được gọi là Inox SUSXM7 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox XM7 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.
Đây là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.
Inox S30430 được thiết kế với mục tiêu cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ dẻo dai, và đặc biệt là với hàm lượng đồng (Cu) trong thành phần hóa học giúp cải thiện khả năng gia công nguội. Vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và bền bỉ, đặc biệt trong sản xuất ốc vít và bu lông chất lượng cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và ổn định cấu trúc. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Nâng cao tính dễ gia công, giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng chống ăn mòn trên bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.50-10.50% | Tăng khả năng chống oxy hóa, tính dẻo và độ bền. |
Cu (Copper) | 3.00-4.00% | Cải thiện khả năng gia công nguội và chống ăn mòn cục bộ. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn cao: Với hàm lượng Chromium và Đồng, Inox S30430 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các môi trường như nước muối, axit nhẹ, và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Độ dẻo dai vượt trội: Hàm lượng Copper cao không chỉ giúp tăng khả năng chống ăn mòn mà còn cải thiện tính gia công nguội, làm cho vật liệu đặc biệt lý tưởng trong các ứng dụng như sản xuất ốc vít và bu lông.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox S30430 duy trì tính ổn định và hiệu suất tốt ở nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các môi trường sản xuất nhiệt độ cao hoặc khắc nghiệt.
- Khả năng gia công tuyệt vời: Với thành phần hóa học tối ưu, Inox S30430 dễ dàng được uốn, định hình, và phù hợp với các công nghệ gia công phức tạp, mang lại hiệu suất cao trong sản xuất.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S30430 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, đặc biệt khi gia công nguội | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường axit nhẹ và nước muối | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành cơ khí chính xác: Inox S30430 thường được sử dụng để sản xuất ốc vít, bu lông, và các chi tiết cần gia công nguội với độ chính xác cao.
- Ngành xây dựng: Thích hợp cho các chi tiết cần độ bền, tính thẩm mỹ, và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng: Ứng dụng trong các thiết bị gia dụng yêu cầu độ bền, chống gỉ, và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
- Ngành vận tải và hàng hải: Được sử dụng làm các linh kiện, phụ kiện trong môi trường chịu nước biển và điều kiện khắc nghiệt khác.
- Ngành chế tạo y tế: Sản xuất các dụng cụ y tế, đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
6. Tóm lại
Inox S30430 là một dòng thép không gỉ được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu gia công nguội, đồng thời cung cấp khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ vào hàm lượng đồng (Cu) bổ sung. So với Inox 304, S30430 có ưu thế vượt trội về độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn cục bộ, và hiệu suất khi gia công. Đây là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính linh hoạt và bền bỉ, đặc biệt trong sản xuất các linh kiện đòi hỏi độ chính xác cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM