Inox S38100 là gì? So sánh Inox S38100 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox S38100 hay còn được gọi là Inox SUSXM15J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox XM15 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Đây là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.
Inox S38100 được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ cứng, khả năng chống ăn mòn, và tính ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Nhờ vào sự kết hợp tối ưu của các thành phần hóa học, Inox S38100 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chống gỉ và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và ổn định cấu trúc. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và tăng độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | 3.00-5.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tăng độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công, nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 15.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn trên bề mặt. |
Ni (Nickel) | 11.50-15.00% | Tăng tính chống oxy hóa, độ dẻo và độ bền. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Với hàm lượng Chromium cao và cấu trúc Austenitic, Inox S38100 có thể chịu được môi trường hóa chất, nước muối, và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Độ cứng và độ bền cao: Inox S38100 có thể duy trì độ cứng và độ bền ngay cả khi làm việc trong môi trường có áp lực lớn, giúp giảm thiểu biến dạng dưới tải trọng cao.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Loại thép này hoạt động ổn định trong nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống chịu nhiệt tốt mà vẫn giữ nguyên độ bền.
- Khả năng gia công linh hoạt: Với thành phần tối ưu, Inox S38100 dễ dàng uốn, cắt, và định hình, giúp giảm chi phí sản xuất cho các ứng dụng công nghiệp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S38100 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~85-95 (HRC ~22-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, khó biến dạng | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành cơ khí chính xác: Inox S38100 được sử dụng để chế tạo các linh kiện cơ khí yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Ngành xây dựng: Ứng dụng làm các chi tiết kết cấu chịu lực và chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành sản xuất ốc vít và bu lông: Là lựa chọn hàng đầu để sản xuất các loại ốc vít và bu lông chịu lực lớn, nhờ vào độ bền và tính gia công tốt.
- Ngành hàng hải: Phù hợp với các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc môi trường có độ ẩm cao, nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng: Dùng trong các thiết bị nhà bếp, dụng cụ y tế và đồ gia dụng yêu cầu độ bền cao và chống gỉ sét.
6. Tóm lại
Inox S38100 là một trong những loại thép không gỉ tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội, và khả năng chịu nhiệt tốt. So với Inox 304, loại thép này vượt trội hơn ở các môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, và nhiệt độ cao. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng, cơ khí chính xác, và xây dựng hiện đại.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM