Inox 30303 là gì? So sánh Inox 30303 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 30303 hay còn được gọi là Inox SUS303 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.
Inox 30303 được phát triển nhằm nâng cao khả năng gia công cơ khí nhờ vào việc bổ sung một lượng lưu huỳnh (S). Việc bổ sung lưu huỳnh giúp cải thiện tính chất gia công, dễ dàng tiện, cắt, và phay, nhưng đồng thời cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu này so với các loại inox khác như Inox 304. Tương tự các thép không gỉ dòng Austenitic, Inox 30303 có độ bền dẻo dai cao, mặc dù lưu huỳnh trong mác này làm giảm độ dẻo dai một chút.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.15% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.06% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
- Gia công cơ khí xuất sắc: Nhờ sự bổ sung lưu huỳnh, inox 30303 có tính chất gia công tốt hơn so với các loại inox khác, dễ dàng hơn trong việc gia công các chi tiết phức tạp và chi tiết nhỏ với độ chính xác cao.
- Khả năng chống ăn mòn ổn định: Mặc dù không đạt được mức độ chống ăn mòn như Inox 304, Inox 30303 vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, việc bổ sung lưu huỳnh làm giảm khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit yếu, vì vậy inox 30303 không phải là sự lựa chọn tốt nhất cho những ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Chịu lực tốt: Inox 30303 có khả năng chịu lực và bền vững dưới các điều kiện căng thẳng cơ học. Vật liệu này ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng và duy trì được độ bền trong các ứng dụng chịu tải trọng và yêu cầu độ cứng cao.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 30303 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Với khả năng gia công dễ dàng và hiệu quả, inox 30303 là vật liệu lý tưởng trong các ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, đặc biệt là trong việc sản xuất bu lông, ốc vít, và các chi tiết cần gia công chính xác.
- Ngành xây dựng: Inox 30303 có thể được sử dụng trong các bộ phận kết cấu chịu tải nhẹ. Tuy nhiên, vì khả năng chống ăn mòn của nó không cao như inox 304, nên inox 30303 phù hợp hơn với các ứng dụng xây dựng không phải chịu môi trường quá khắc nghiệt.
- Sản xuất thiết bị y tế: Inox 30303 là lựa chọn lý tưởng để sản xuất các dụng cụ y khoa, bộ phận cơ khí nhỏ nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời và độ chính xác cao. Tuy nhiên, nếu yêu cầu về khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, inox 304 hoặc inox 316 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn.
- Ngành hàng hải: Các chi tiết cơ khí từ inox 30303 rất phù hợp cho môi trường ẩm và khí hậu biển. Mặc dù inox 30303 không chống ăn mòn tốt nhưng nó vẫn có thể chịu được môi trường nước biển nhẹ và có độ bền cao trong các điều kiện làm việc này.
6. Tóm lại
Inox 30303 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí chính xác nhờ khả năng gia công xuất sắc và khả năng chịu lực tốt. Mặc dù có tính chất chống ăn mòn và tính đàn hồi không bằng Inox 304, inox 30303 vẫn là vật liệu rất phù hợp cho những ứng dụng cần độ chính xác cao và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá khắt khe. Việc bổ sung lưu huỳnh trong thành phần giúp cải thiện quá trình gia công, nhưng cũng làm giảm một phần khả năng chống ăn mòn, điều này khiến inox 30303 trở thành lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, và sản xuất thiết bị y tế trong điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM