Inox 30302 là gì? So sánh Inox 30302 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 30302 hay còn được gọi là Inox SUS302 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 302 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.
Inox 30302 nổi bật với hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và làm cho vật liệu này trở nên lý tưởng trong các môi trường ẩm ướt, oxy hóa nhẹ, và khí quyển có độ ăn mòn thấp. Ngoài ra, inox 30302 còn có đặc tính đàn hồi rất tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực lớn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 30302 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường oxy hóa nhẹ và không chứa các hóa chất mạnh. Nó có thể sử dụng hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, khí quyển có độ ăn mòn thấp, nhưng không thích hợp với các môi trường có axit mạnh.
- Độ dẻo dai cao: Một trong những đặc tính nổi bật của Inox 30302 là độ dẻo dai rất cao, giúp vật liệu này dễ dàng thực hiện các quá trình kéo, cán, và tạo hình mà không bị vỡ hoặc biến dạng không mong muốn. Đây là yếu tố quan trọng khiến inox 30302 trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng.
- Chịu lực tốt: Inox 30302 có khả năng chịu tải trọng lớn và kháng lại các tác động lực mạnh, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực trong máy móc và các thiết bị công nghiệp. Chất liệu này giữ được độ bền và ổn định trong suốt quá trình hoạt động.
- Khả năng chịu nhiệt ổn định: Duy trì hiệu suất tốt trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Hạn chế từ tính: Gia công nguội có thể làm cho hợp kim này xuất hiện tính chất từ, do đó cần thực hiện ủ sau gia công để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối đa và đưa vật liệu trở về trạng thái không từ tính.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 30302 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất cao | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~800°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Inox 30302 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy và cơ khí, đặc biệt là trong việc sản xuất lò xo, các chi tiết chịu tải trọng trong máy móc. Đặc tính dẻo dai và chịu lực tốt của inox 30302 rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Ngành xây dựng: Với khả năng chịu lực và khả năng chịu nhiệt ổn định, Inox 30302 được sử dụng để chế tạo tấm trang trí, các kết cấu chịu lực nhẹ, hoặc các chi tiết trong công trình xây dựng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox 304.
- Sản xuất đồ gia dụng: Inox 30302 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất dao kéo, dụng cụ nhà bếp, và các sản phẩm gia dụng yêu cầu độ dẻo dai và khả năng gia công cao. Nó cũng có thể dùng trong sản xuất các dụng cụ cắt, nơi mà yêu cầu về độ cứng và tính linh hoạt rất cao.
- Ngành y tế: Inox 30302 là vật liệu lý tưởng cho các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn nhẹ trong môi trường ẩm. Nó cũng được dùng để sản xuất các thiết bị trong ngành y tế nhờ vào tính năng không gây dị ứng và dễ làm sạch.
6. Tóm lại
Inox 30302 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, tính đàn hồi vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Với khả năng chống ăn mòn ổn định và dễ dàng gia công, inox 30302 không chỉ được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy và sản xuất đồ gia dụng, mà còn có tiềm năng lớn trong ngành y tế và xây dựng. Dù có một số điểm tương đồng với Inox 304, Inox 30302 nổi bật hơn về tính đàn hồi và khả năng chịu lực, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của các ứng dụng đặc thù.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM