Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 30316 hay còn được gọi là Inox SUS316 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.

Inox 30316 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, và các dung dịch chứa clorua. Đây là một lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Tăng khả năng chịu ăn mòn và bền ở nhiệt độ cao.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 30316 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh, và các dung dịch chứa clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 30316 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
  • Không nhiễm từ: Là một loại thép Austenitic, Inox 30316 không bị nhiễm từ trong điều kiện thông thường. Điều này giúp dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ từ trường thấp.
  • Độ bền cao: Inox 30316 duy trì hiệu suất rất tốt trong các điều kiện có áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt. Nó không chỉ chống lại ăn mòn mà còn giữ được tính ổn định cơ học, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Gia công linh hoạt: Với tính chất dễ gia công, Inox 30316 có thể dễ dàng hàn, cắt, và định hình. Đây là đặc tính quan trọng khi chế tạo các sản phẩm phức tạp trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 30316 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hóa chất: Inox 30316 là lựa chọn lý tưởng cho sản xuất các thiết bị chứa hóa chất, các bồn chứa chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành hàng hải: Sử dụng trong tàu thuyền, các công trình ngoài khơi, và các thiết bị xử lý nước biển, nơi yêu cầu khả năng chống lại nước biểnhóa chất mạnh.
  • Ngành thực phẩm: Inox 30316 được dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống bồn rửa, và dây chuyền sản xuất, nơi yêu cầu vật liệu không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn phải chống lại các tác nhân ăn mòn trong thực phẩm.
  • Công nghiệp y tế: Inox 30316 được sử dụng trong sản xuất thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế, và vật liệu cấy ghép, nơi yêu cầu sự sạch sẽ và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt của cơ thể con người.
  • Xây dựng: Inox 30316 cũng được sử dụng trong các công trình xây dựng yêu cầu khả năng chống chịu với môi trường axitkhí hậu khắc nghiệt, đặc biệt trong các công trình ngoài trời hoặc gần biển.

6. Tóm lại

Inox 30316 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnhnước biển. Bên cạnh đó, với khả năng chịu nhiệt tốt và tính cơ học ổn định, nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, hàng hải, y tế, và xây dựng.

So với Inox 304, Inox 30316 có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt hơn, đặc biệt trong các môi trường có tính axit cao hoặc chứa clorua. Chắc chắn, Inox 30316 là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng hoạt động trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại?

    Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại? Moscovium là một [...]

    Inox STS316 là gì? So sánh Inox STS316 với Inox 304

    Inox STS316 là gì? So sánh Inox STS316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316 [...]

    Inox SUS316J1 là gì?

    Inox SUS316J1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316J1 hay còn gọi là Inox 316J1, là [...]

    Nhôm 8011 là gì?

    Nhôm 8011 là gì? Nhôm 8011 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 8xxx, thường [...]

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Cách nhận biết thép không gỉ Dòng Precipitation Hardening?

    Cách nhận biết thép không gỉ Dòng Precipitation Hardening? Thép không gỉ dòng Precipitation Hardening [...]

    Inox STS304LN là gì? So sánh Inox STS304LN với Inox 316

    Inox STS304LN là gì? So sánh Inox STS304LN với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304LN [...]

    Gadolinium là gì? Ứng dụng của Gadolinium trong sản xuất kim loại?

    Gadolinium là gì? Ứng dụng của Gadolinium trong sản xuất kim loại? Gadolinium (Gd) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo