Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 30347 hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers) – Là một tổ chức chuyên nghiệp quốc tế, được thành lập vào năm 1905 tại Mỹ, chuyên phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, ô tô, hàng không vũ trụ, và các ngành công nghiệp liên quan.
Điểm đặc biệt của Inox 30347 nằm ở sự bổ sung Niobium (Nb) trong thành phần hóa học. Niobium giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn liên tinh thể, đặc biệt ở nhiệt độ cao, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền vượt trội và khả năng chịu nhiệt tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 9.00-13.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. |
Nb (Niobium) | Max 0.8% | Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và các điều kiện nhiệt độ cao, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên tinh thể.
- Chịu nhiệt cao: Inox 30347 nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
- Dễ gia công: Có thể hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng, đồng thời duy trì được các tính chất vượt trội sau khi gia công.
- Độ bền cơ học cao: Thép chịu được áp lực lớn và hoạt động ổn định trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, kể cả điều kiện chịu nhiệt độ cao và tải trọng lớn.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 30347 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (lên đến 816°C) | Tốt (lên đến 870°C) |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Được sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao như động cơ phản lực, kết cấu vỏ tàu vũ trụ, và các thiết bị liên quan đến môi trường oxy hóa.
- Ngành hóa chất: Sản xuất thiết bị phản ứng hóa học, bình chứa, và đường ống trong các nhà máy hóa chất.
- Ngành xây dựng: Làm vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các công trình công nghiệp, chẳng hạn như lò nung, hệ thống dẫn nhiệt.
- Sản xuất thiết bị gia dụng: Dùng trong các thiết bị chịu nhiệt như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp.
- Ngành y tế: Sử dụng trong sản xuất các thiết bị y tế yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, như các dụng cụ phẫu thuật hoặc thiết bị sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox 30347 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, được biết đến với khả năng chống ăn mòn liên tinh thể và chịu nhiệt tuyệt vời. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt với sự bổ sung Niobium, loại thép này không chỉ duy trì được tính ổn định cấu trúc trong môi trường nhiệt độ cao mà còn vượt trội về độ bền cơ học và dễ gia công.
So với Inox 304, Inox 30347 là lựa chọn tối ưu hơn trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao và hoạt động trong môi trường oxy hóa hoặc hóa chất. Với khả năng ứng dụng đa dạng và hiệu suất cao, Inox 30347 đã khẳng định được vị trí trong các ngành công nghiệp hiện đại, từ hàng không, hóa chất, đến xây dựng và y tế.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM