Inox 304S12 là gì? So sánh Inox 304S12 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox 304S12 hay còn được gọi là Inox SUS304L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống Tiêu chuẩn BS viết tắt của British Standards, là các tiêu chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Viện Tiêu chuẩn Anh (British Standards Institution – BSI) – Đây là tổ chức tiêu chuẩn quốc gia của Vương quốc Anh, chuyên thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn, và hiệu quả trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và sản xuất.
Inox 304S12 là phiên bản cải tiến của Inox 304S15 (hay Inox 304) với hàm lượng Carbon thấp “Low Carbon” (C≤ 0,03%). Điều này mang lại ưu điểm lớn trong việc giảm nguy cơ kết tủa Cacbua Crom (Cr₃C₂), giúp Inox 304S12 chống ăn mòn tốt hơn tại vùng liên kết hạt sau khi hàn. Với tính năng này, inox 304S12 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng cần hàn nối nhiều và yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua, duy trì độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Tăng khả năng khử oxy, cải thiện độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công dễ dàng. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 8.00-12.00% | Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Hàm lượng carbon thấp: Đây là ưu điểm lớn giúp Inox 304S12 hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn kẽ hở, đặc biệt là tại vùng hàn, từ đó nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 304S12 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường khí quyển, thực phẩm, và axit yếu, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế.
- Khả năng hàn nối vượt trội: Với hàm lượng carbon thấp, Inox 304S12 có thể hàn mà không lo giảm tính chất cơ học, phù hợp cho các ứng dụng cần hàn nối mà vẫn đảm bảo tính năng chống ăn mòn cao.
- Không bị nhiễm từ: Giống các loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic khác, loại inox này không có tính từ tính.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 304S12 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 304S12 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Chế tạo dụng cụ nhà bếp, bồn chứa thực phẩm, và đường ống dẫn thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn với sức khỏe.
- Ngành y tế: Sản xuất các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y khoa nhờ khả năng chống ăn mòn và không bị nhiễm khuẩn.
- Ngành xây dựng: Làm lan can, khung cửa, vách ngăn, đảm bảo thẩm mỹ bền lâu và khả năng chống oxy hóa tốt.
- Ngành hóa chất: Được sử dụng trong chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, chịu được môi trường ăn mòn cao.
- Ứng dụng hàn: Là lựa chọn ưu tiên trong các dự án yêu cầu hàn nối nhiều, nhờ tính hàn vượt trội mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 304S12 là loại thép không gỉ chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, tính hàn tốt và dễ dàng gia công. So với Inox 316, tuy khả năng chống ăn mòn ở môi trường axit mạnh hoặc nước biển không bằng, nhưng Inox 304S12 vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chống oxy hóa, và giá thành hợp lý.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM