Inox 2331 là gì? So sánh Inox 2331 với Inox 304

Inox 2331 là gì? So sánh Inox 2331 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2331 hay còn được gọi là Inox SUS302 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 302 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS14 là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Được phát triển với mục tiêu đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao bằng  cách tăng cường hàm lượng Crôm (Cr)Niken (Ni) giúp Inox 2331 sở hữu các đặc điểm vượt trội như khả năng chống ăn mòn, đàn hồi tốt, và chịu lực đáng kể. Inox 2331 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, và tính ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các môi trường ẩm ướt hoặc có tác động của oxy hóa nhẹ.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt.
Ni (Nickel) 8.00-10.00% Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 2331 hoạt động hiệu quả trong môi trường oxy hóa nhẹ và các điều kiện ẩm ướt, đặc biệt là trong các ứng dụng không yêu cầu chịu axit mạnh.
  • Độ đàn hồi cao: Với tính chất đàn hồi vượt trội, Inox 2331 thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu dễ gia công, khả năng kéo dãn, và tính ổn định trong môi trường có tải trọng cao.
  • Chịu lực tốt: Độ bền cơ học cao giúp Inox 2331 chịu được lực kéo, lực nén và các tác động vật lý mà không bị biến dạng nhiều.
  • Khả năng chịu nhiệt ổn định: Loại inox này duy trì các đặc tính cơ học tốt trong môi trường nhiệt độ cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp nhiệt.
  • Hạn chế từ tính: Gia công nguội có thể làm cho hợp kim này xuất hiện tính chất từ, do đó cần thực hiện ủ sau gia công để khôi phục khả năng chống ăn mòn tối đa và đưa vật liệu trở về trạng thái không từ tính.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2331 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất cao Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~800°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp chế tạo: Được sử dụng để sản xuất các lò xo, dây cáp, và các chi tiết chịu lực trong máy móc công nghiệp.
  • Ngành xây dựng: Inox 2331 thường được dùng để làm tấm trang trí, kết cấu chịu lực nhẹ, hoặc các sản phẩm yêu cầu độ bềnđộ dẻo tốt.
  • Sản xuất đồ gia dụng: Chế tạo các sản phẩm như dao kéo, nồi chảo, và các dụng cụ nhà bếp yêu cầu độ bền cao, chịu mài mòn tốt.
  • Ngành y tế: Sử dụng để sản xuất dụng cụ phẫu thuật, kẹp y tế, và các thiết bị y tế khác cần khả năng chống ăn mònđộ cứng cao.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Làm các chi tiết trang trí nội thất, kết cấu chịu lực, và các phụ kiện trong ngành sản xuất xe hơi.

6. Tóm lại

Inox 2331 là một lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng cần độ cứng, tính đàn hồi, và khả năng chống ăn mòn hiệu quả. Mặc dù có sự tương đồng với Inox 304, Inox 2331 nổi bật hơn về tính đàn hồi và khả năng chịu lực, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đặc thù trong công nghiệp và đời sống.

So với các dòng thép không gỉ thông dụng khác, Inox 2331 mang lại sự kết hợp hài hòa giữa hiệu suất, độ bền, và giá trị kinh tế, phù hợp với các nhu cầu sản xuất đòi hỏi vật liệu chất lượng cao nhưng vẫn tiết kiệm chi phí.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 06Cr25Ni20 là gì?

    Inox 06Cr25Ni20 là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr25Ni20 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304

    Inox 2350 là gì? So sánh Inox 2350 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nhôm 1060 là gì?

    Nhôm 1060 là gì? Nhôm 1060 là một loại nhôm nguyên chất thuộc nhóm 1xxx, [...]

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 03X18H11 là gì? So sánh Inox 03X18H11 với Inox 316

    Inox 03X18H11 là gì? So sánh Inox 03X18H11 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 317S16 là gì? So sánh Inox 317S16 với Inox 304

    Inox 317S16 là gì? So sánh Inox 317S16 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30323 là gì? So sánh Inox S30323 với Inox 304

    Inox S30323 là gì? So sánh Inox S30323 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS N08904 là gì?

    Inox UNS N08904 là gì? 1. Giới thiệu Inox UNS N08904 (còn được gọi là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo