Inox 2371 là gì? So sánh Inox 2371 với Inox 316

Inox 2371 là gì? So sánh Inox 2371 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 2371 hay còn được gọi là Inox SUS304LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS14 – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2371 là phiên bản nâng cáp của Inox 2332 (hay Inox 304), khi kết hợp giữa Low Carbon – hàm lượng Carbon thấp (C ≤ 0.03%) thay vì (C ≤ 0.08%) như thông thường và bổ sung Nitrogen, giúp cải thiện đáng kể độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn kẽ hàn. Đây là loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng cao và hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 8.50-11.50% Tăng tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn.
N (Nitrogen) 0.12-0.22% Tăng độ bền kéo, cải thiện tính chống mài mòn.

3. Tính chất nổi bật

Inox 2371 có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox 2371 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
  • Hàm lượng Nitơ cao: Inox 2371 có hàm lượng Nitơ vượt trội, giúp tăng đáng kể độ bền cơ học, cải thiện tính chống ăn mònchịu áp lực tốt hơn so với các loại inox thông thường.
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Loại inox này chống chịu hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với thực phẩm, hoặc các hóa chất nhẹ. Đặc biệt, nó chống ăn mòn kẽ hàn, điều mà nhiều loại inox khác không đáp ứng được.
  • Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, Inox 2371 không bị ảnh hưởng bởi từ trường, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định từ tính.
  • Tính ổn định và bền bỉ: Với mức Carbon thấp, Inox 2371 giảm thiểu hiện tượng mất ổn định cấu trúc hạt khi làm việc lâu dài ở nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 2371 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~75-95 (HRC ~20-23) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường ăn mòn, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Sản xuất các bộ phận chịu tải trọng lớn như khung đỡ, lan can, cầu thang, hoặc các chi tiết yêu cầu tính thẩm mỹ cao và độ bền dài lâu.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng để chế tạo bồn chứa, thiết bị sản xuất, hoặc các hệ thống dẫn truyền trong ngành chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và chống ăn mòn.
  • Ngành hóa chất: Làm bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn hóa chất, hoặc các thiết bị tiếp xúc với môi trường hóa chất nhẹ.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Sản xuất dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, hoặc các sản phẩm đòi hỏi khả năng kháng khuẩn, dễ làm sạch và chống mài mòn.
  • Giao thông vận tải: Ứng dụng trong tàu thủy, xe lửa, hoặc máy bay nhờ vào tính năng chống ăn mòn và chịu lực vượt trội.

6. Tóm lại

Inox 2371 là phiên bản cải tiến từ các loại inox dòng 300, với sự kết hợp của hàm lượng Carbon thấp và bổ sung Nitơ, mang lại độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn kẽ hàn vượt trội. Đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những ứng dụng đòi hỏi tải trọng lớn, nhiệt độ cao, và tính ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt. Inox 2371 không chỉ là giải pháp bền vững mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các doanh nghiệp.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Nhóm Hợp Kim Đồng – Nhôm gồm những mác nào?

    Nhóm Hợp Kim Đồng – Nhôm gồm những mác nào? Nhóm hợp kim đồng – [...]

    Inox AISI 201L là gì?

    Inox AISI 201L là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 201L là một loại thép [...]

    Inox 43219 là gì?

    Inox 43219 là gì? Inox 43219 là một loại thép không gỉ ferritic với thành [...]

    Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304

    Inox 201-2 là gì? So sánh Inox 201-2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrMoTi29-4 là gì?

    Inox X2CrMoTi29-4 là gì? Inox X2CrMoTi29-4 là một loại thép không gỉ ferritic có chứa [...]

    Inox 1.4315 là gì? So sánh Inox 1.4315 với Inox 316

    Inox 1.4315 là gì? So sánh Inox 1.4315 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 304S12 là gì? So sánh Inox 304S12 với Inox 316

    Inox 304S12 là gì? So sánh Inox 304S12 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 04Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

    Inox 04Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 04Cr17Ni12Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo