Inox 2337 là gì? So sánh Inox 2337 với Inox 304

Inox 2337 là gì? So sánh Inox 2337 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2337 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Một trong những điểm nổi bật của Inox 2337 chính là việc bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần, giúp thép này chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt tại các vùng tiếp xúc hàn hoặc trong môi trường nhiệt độ cao. Inox 2337 cũng giữ vững tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt, giúp duy trì hiệu suất trong môi trường làm việc có nhiệt độ dao động mạnh.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt xuất sắc: Inox 2337 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Inox 2337 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có oxy hóa và các axit nhẹ, giúp bảo vệ các sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Dễ dàng gia công: Với khả năng gia công dễ dàng, Inox 2337 có thể được hàn, định hìnhgia công cơ học mà không làm mất đi các đặc tính vốn có của vật liệu.
  • Độ bền cơ học tốt: Inox 2337 có khả năng chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất. Thép này có độ bền cơ học cao, rất phù hợp với các ứng dụng cần sự ổn định lâu dài.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2337 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp: Các sản phẩm như lò nướng, bếp nướng và các thiết bị nhà bếp cao cấp đều ứng dụng Inox 2337 nhờ tính năng chịu nhiệt và dễ gia công.
  • Ngành y tế: Trong ngành y tế, Inox 2337 được dùng để chế tạo các thiết bị y tế yêu cầu tính kháng khuẩn, chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, như dụng cụ phẫu thuật và các hệ thống dẫn lưu.
  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Inox 2337 được sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao như động cơ máy bay, các bộ phận chịu tác động của nhiệt độ cực cao.
  • Ngành hóa chất: Với khả năng chống ăn mòn cao, thép 2337 được sử dụng trong các thiết bị phản ứng hóa học và môi trường ăn mòn nhẹ, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của các thiết bị trong ngành hóa chất.
  • Ngành xây dựng: Inox 2337 cũng được sử dụng làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp lớn như lò công nghiệp, các hệ thống dẫn nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox 2337 là một loại thép không gỉ Austenitic, nổi bật với khả năng chịu nhiệt caochống ăn mòn vượt trội. Với những đặc tính cơ học xuất sắc, khả năng gia công dễ dàng và khả năng ứng dụng đa dạng, Inox 2337 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, hiệu suất tốt và tuổi thọ dài. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt và trong các ứng dụng yêu cầu sự ổn định cấu trúc và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304

    Inox X10CrNiMoTi18.12 là gì? So sánh Inox X10CrNiMoTi18.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Bohrium là gì? Ứng dụng của Bohrium trong sản xuất kim loại?

    Bohrium là gì? Ứng dụng của Bohrium trong sản xuất kim loại? Bohrium là một [...]

    Inox 301S21 là gì?

    Inox 301S21 là gì? 1. Giới thiệu Inox 301S21 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS302 là gì? So sánh Inox SUS302 với Inox 304

    Inox SUS302 là gì? So sánh Inox SUS302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrTi12 là gì?

    Inox X2CrTi12 là gì? Inox X2CrTi12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox X55CrMo14 là gì?

    Inox X55CrMo14 là gì? 1. Giới thiệu Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti với Inox 304

    Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-11-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-11-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo