Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304

Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2338 hay còn được gọi là Inox SUS347 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Với sự bổ sung của Niobium (Nb) trong thành phần, Inox 2338 không chỉ thể hiện khả năng chống ăn mòn liên tinh thể vượt trội, mà còn đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và các môi trường làm việc có tính ăn mòn mạnh. Ngoài ra, Inox 2338 còn có khả năng chống lại các tác động của oxy hóa và các phản ứng hóa học trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong những lĩnh vực yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt mạnh mẽ.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Nb (Niobium) Max 0.8% Nb= min 10*C % , Ổn định cấu trúc và chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Dễ gia công: Inox 2338 không chỉ bền bỉ mà còn dễ dàng được gia công, hàn, định hìnhgia công cơ học mà không làm ảnh hưởng đến các đặc tính cơ học của thép.
  • Độ bền cơ học cao: Với khả năng chịu lực lớn và kháng chịu tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt, Inox 2338 có độ bền cơ học xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài và hiệu suất cao.
  • Chịu nhiệt tốt: Inox 2338 nổi bật với khả năng chống ăn mòn liên hạt xuất sắc sau khi tiếp xúc với nhiệt độ trong khoảng từ 427 đến 816°C – vùng nhiệt độ mà quá trình kết tủa Carbide Crom thường xảy ra.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 2338 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất hiệu quả, đặc biệt là trong môi trường có oxy hóa và trong điều kiện nhiệt độ cao.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2338 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 816°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp: Các sản phẩm như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp đều sử dụng Inox 2338 nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.
  • Ngành y tế: Trong ngành y tế, Inox 2338 được dùng để chế tạo các thiết bị y tế như dụng cụ phẫu thuật, các hệ thống dẫn lưu, yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao trong môi trường đặc thù.
  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Inox 2338 được sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao như động cơ máy bay và các bộ phận chịu tác động của nhiệt độ cực cao trong ngành hàng không và vũ trụ.
  • Ngành hóa chất: Inox 2338 được sử dụng trong thiết bị phản ứng hóa học, giúp bảo vệ các thiết bị này khỏi tác động của môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao.
  • Ngành xây dựng: Inox 2338 là vật liệu lý tưởng cho các công trình công nghiệp, như lò công nghiệp và các hệ thống dẫn nhiệt chịu nhiệt, giúp đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ của công trình.

6. Tóm lại

Inox 2338 là một loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệt caochống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh mẽ. Nhờ vào các tính chất cơ học bền bỉ, khả năng gia công dễ dàng và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, Inox 2338 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài. Chính vì vậy, loại thép này đã được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hàng không, hóa chất, xây dựng, y tế, và sản xuất thiết bị gia dụng cao cấp, mang lại những sản phẩm chất lượng vượt trội.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì?

    Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr19Ni13Mo3 hay còn được gọi là Inox [...]

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại?

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại? Neon (Ne) là [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X5CrNiN19-9 là gì?

    Inox X5CrNiN19-9 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiN19-9 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox X6CrNiTi12 là gì?

    Inox X6CrNiTi12 là gì? Inox X6CrNiTi12 là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

    Inox N08028 là gì?

    Inox N08028 là gì? 1. Giới thiệu Inox N08028 là loại hợp kim cao cấp [...]

    Inox SUS316LN là gì?

    Inox SUS316LN là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316LN (hay còn gọi là Inox 316LN) [...]

    Đồng là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng của đồng trong công nghiệp

    Đồng là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng của đồng trong công nghiệp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo