Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? So sánh Inox Y1Cr18Ni9Se với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox Y1Cr18Ni9Se hay còn được gọi là Inox SUS303Se theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303Se theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox Y1Cr18Ni9Se là phiên bản cải tiến của Inox Y1Cr18Ni9 (hay Inox SUS303), với việc bổ sung Selen (Se) thay cho lưu huỳnh (S) trong thành phần hóa học. Việc thay thế này không chỉ giúp nâng cao khả năng gia công cơ khí, mà còn giúp giảm sự mài mòn trong quá trình gia công, mang đến bề mặt gia công mịn hơn và đạt được độ chính xác cao hơn so với Inox SUS303. Nhờ vào cải tiến này, Inox Y1Cr18Ni9Se trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành chế tạo, đặc biệt là những sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao và khả năng cắt gọt tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.06% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Se (Selenium) | ≤ 0.15% | Cải thiện khả năng gia công và tăng cường độ dễ cắt. |
3. Tính chất nổi bật
- Chịu lực và chịu nhiệt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
- Khả năng gia công tuyệt vời: Với việc bổ sung Selen, Inox Y1Cr18Ni9Se dễ dàng gia công và cắt gọt, mang lại hiệu quả cao trong các công đoạn tiện, cắt, và phay. Loại thép này giúp đạt được bề mặt gia công mịn, độ chính xác cao và giúp giảm thiểu sự mài mòn trong quá trình gia công, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong sản xuất các chi tiết cơ khí có yêu cầu chính xác tuyệt đối.
- Chống ăn mòn ổn định: Mặc dù khả năng chống ăn mòn của Inox Y1Cr18Ni9Se không mạnh mẽ bằng các loại inox khác như Inox 304, nhưng nó vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và các hóa chất nhẹ. Đặc biệt, loại thép này có khả năng chống lại ăn mòn trong các điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt, giúp duy trì độ bền lâu dài.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox Y1Cr18Ni9Se | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp chế tạo: Loại thép này là lựa chọn lý tưởng cho việc sản xuất các chi tiết cơ khí cần gia công chính xác, như bu lông, ốc vít, và các bộ phận máy móc nhỏ có yêu cầu về kích thước chính xác. Inox Y1Cr18Ni9Se đặc biệt phù hợp với các sản phẩm yêu cầu cắt gọt dễ dàng, giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất.
- Ngành chế tạo thiết bị y tế: Inox Y1Cr18Ni9Se được ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế, các bộ phận cơ khí nhỏ trong các thiết bị y khoa nhờ vào khả năng gia công tuyệt vời và tính chất bền vững của thép trong môi trường y tế.
- Ứng dụng trong ngành ô tô: Loại thép này được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Inox Y1Cr18Ni9Se có thể được dùng trong các chi tiết có yêu cầu về chịu lực và khả năng chống mài mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
6. Tóm lại
Inox Y1Cr18Ni9Se là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng gia công cơ khí yêu cầu độ chính xác cao, khả năng cắt gọt dễ dàng và bề mặt gia công mịn. So với Inox 304, mặc dù khả năng chống ăn mòn của Inox Y1Cr18Ni9Se không mạnh mẽ bằng, nhưng nó nổi bật trong các ứng dụng gia công chính xác và dễ dàng cắt gọt. Nhờ vào sự bổ sung Selen, loại thép này mang lại hiệu quả cao trong các công đoạn gia công, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp chế tạo, y tế, và ô tô.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM