Inox 1Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 1Cr17Ni12Mo2 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1Cr17Ni12Mo2 còn được biết đến với tên gọi Inox SUS316H theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316H theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 1Cr17Ni12Mo2 nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao nhờ hàm lượng Carbon tăng cường so với Inox 316 tiêu chuẩn. Điều này giúp vật liệu chịu được điều kiện nhiệt độ cao trong thời gian dài mà không bị suy giảm các tính chất cơ học. Ngoài ra, nó còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có chứa axit và clorua.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Carbon (C) | 0.04% – 0.10% | Tăng độ bền, cải thiện khả năng chịu nhiệt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. |
Chromium (Cr) | 16.0% – 18.0% | Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất. |
Nickel (Ni) | 10.0% – 14.0% | Đảm bảo tính ổn định ở nhiệt độ cao và tăng khả năng bền hóa học. |
Molybdenum (Mo) | 2.0% – 3.0% | Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh. |
Manganese (Mn) | ≤ 2.0% | Tăng tính dẻo, độ cứng và khả năng chịu lực. |
Silicon (Si) | ≤ 0.75% | Nâng cao khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
3. Tính chất nổi bật
- Chịu nhiệt độ cao vượt trội: Bền bỉ ở nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt.
- Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Hiệu quả trong môi trường clorua, halide, hoặc nước biển ô nhiễm, vượt trội hơn Inox 304/304L.
- Không từ tính: Ở trạng thái ủ, hợp kim này hoàn toàn không có từ tính, giữ được sự ổn định trong nhiều ứng dụng.
- Dễ dàng gia công và hàn: Inox 1Cr17Ni12Mo2 có thể gia công lạnh, gia công nóng, và hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Khả năng chống rỗ bề mặt: Tốt trong axit photphoric, axit axetic, hoặc các môi trường hóa chất hữu cơ nóng.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1Cr17Ni12Mo2 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng rộng rãi trong các bồn chứa axit, halide, và dung dịch clorua.
- Ngành năng lượng: Phù hợp cho thiết bị áp lực, lò hơi, và các tua-bin nhiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Được ứng dụng để xử lý axit hữu cơ nóng và các sản phẩm nhạy cảm với ô nhiễm.
- Ngành giấy và bột giấy: Chịu được lưu huỳnh trong môi trường nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải: Được sử dụng trong các cấu trúc biển, giàn khoan dầu, hoặc tàu thuyền.
6. Tóm lại
Inox 1Cr17Ni12Mo2 là một lựa chọn cao cấp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và chống ăn mòn mạnh mẽ. Với sự vượt trội so với Inox 304, hợp kim này đáp ứng nhu cầu trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM