Inox 20X13H4T9 là gì? So sánh Inox 20X13H4T9 với Inox 304

Inox 20X13H4T9 là gì? So sánh Inox 20X13H4T9 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 20X13H4T9 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 20X13H4T9 được phát triển với sự cân bằng giữa khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và độ bền cơ học, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu làm việc trong điều kiện khắc nghiệt. Là sự thay thế hiệu quả cho các loại thép không gỉ đắt đỏ hơn như Inox 304 hay Inox 316 trong các ứng dụng không yêu cầu mức độ chống ăn mòn cực cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) 0.15-0.25% Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 8.00-10.00% Cải thiện độ bền kéo và tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và độ ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.06% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể làm giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 12.00-14.00% Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền bề mặt.
Ni (Nickel) 3.70-5.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và tính dẻo dai.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường chứa hóa chất nhẹ, môi trường ẩm ướt hoặc khô ráo.
  • Độ bền cơ học cao: Loại inox này duy trì được độ cứng cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn hoặc áp lực mạnh.
  • Dễ dàng gia công: Inox 20X13H4T9 có thể được hàn, uốn, hoặc định hình dễ dàng, phù hợp với nhiều kỹ thuật sản xuất.
  • Khả năng chịu nhiệt ổn định: Hoạt động bền bỉ ở mức nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chịu nhiệt.
  • Giá thành hợp lý: Là sự thay thế hiệu quả về chi phí so với Inox 304, đặc biệt trong các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tối đa.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 20X13H4T9 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HBW ~314 (HRC ~33) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn và biến dạng khó khăn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 800°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt, thích hợp với môi trường ít chứa hóa chất mạnh Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp nhẹ: Sản xuất các thiết bị như dao kéo, nồi chảo, hoặc các dụng cụ gia dụng.
  • Ngành thiết bị chịu nhiệt: Sử dụng trong lò hơi, ống dẫn nhiệt, và các thiết bị cần làm việc ở nhiệt độ cao.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: Sử dụng cho các chi tiết máy móc, bánh răng, hoặc trục quay yêu cầu khả năng chống mài mòn.
  • Ngành xây dựng: Được ứng dụng làm các cấu kiện thép, khung chịu lực, và các chi tiết chịu tải trọng lớn.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị chứa hóa chất nhẹ, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

6. Tóm lại

Inox 20X13H4T9 là loại thép không gỉ kinh tế, cung cấp khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và độ bền cơ học vượt trội. Tuy không đạt đến hiệu suất toàn diện như Inox 304, nhưng loại inox này vẫn là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định và hiệu quả chi phí.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Gang GTW-35: Đánh Giá, Hướng Dẫn Sử Dụng Và Mua Ở Đâu Giá Tốt

    Gang GTW-35: Đánh Giá, Hướng Dẫn Sử Dụng Và Mua Ở Đâu Giá Tốt Gang [...]

    Gang GX300CrNiSi952: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Uy Tín

    Gang GX300CrNiSi952: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Uy Tín Khám phá bí [...]

    Láp Đồng Phi 160: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Thông Số Và Ứng Dụng Tốt Nhất

    Láp Đồng Phi 160: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Thông Số Và Ứng Dụng Tốt [...]

    Gang Grade 2B: Tìm Hiểu Chi Tiết Và Cập Nhật Mới Nhất

    Gang Grade 2B: Tìm Hiểu Chi Tiết Và Cập Nhật Mới Nhất Gang Grade 2B [...]

    Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là gì?

    Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Hợp Kim Thép 50CrV4: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết

    Hợp Kim Thép 50CrV4: Tính Chất, Ứng Dụng Và Báo Giá Chi Tiết Hợp Kim [...]

    Shim Chêm Đồng 7mm: Mua Ở Đâu? Giá Rẻ, Chất Lượng Cao, Đủ Kích Thước

    Shim Chêm Đồng 7mm: Mua Ở Đâu? Giá Rẻ, Chất Lượng Cao, Đủ Kích Thước [...]

    Gia Công Bạc Lót CNC Theo Yêu Cầu: Uy Tín, Chính Xác, Giá Tốt Nhất

    Gia Công Bạc Lót CNC Theo Yêu Cầu: Uy Tín, Chính Xác, Giá Tốt Nhất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo