Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316

Inox 08X18H10 là gì? So sánh Inox 08X18H10 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 08X18H10 hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 08X18H10 là loại thép không gỉ phổ biến nhất với sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, và tính dễ gia công, làm cho nó trở thành một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành công nghiệp.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ cứngkhả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) 2.00% Cải thiện khả năng chống oxy hóabền cơ học.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Giảm tính dễ vỡ và cải thiện khả năng gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.030% Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
Ni (Nickel) 8.00-10.50% Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mònchống gỉ.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 08X18H10 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 08X18H10 có khả năng chống oxy hóaăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước, thực phẩm, và một số hóa chất nhẹ. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các ngành yêu cầu vệ sinh cao như y tế và thực phẩm.
  • Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo tốt và khả năng chịu áp lực lớn, inox 08X18H10 có thể đáp ứng các ứng dụng cần độ bền và sự ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
  • Dễ gia công và hàn: Inox 08X18H10 có khả năng gia công và hàn rất tốt. Nó có thể được cắt, uốn, và hàn mà không làm suy giảm chất lượng vật liệu, là lựa chọn ưu việt cho các ứng dụng đòi hỏi gia công linh hoạt.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 08X18H10 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: Kết cấu thép, công trình kiến trúc, và các chi tiết trang trí chịu tải trọng lớn.
  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong bể chứa hóa chất, đường ống xử lý hóa chất, và các thiết bị trong công nghiệp nhẹ nhờ khả năng chống ăn mòn hóa chất.
  • Ngành thực phẩm: Sản xuất thùng chứa thực phẩm, dụng cụ chế biến, và băng chuyền vận chuyển thực phẩm, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Ngành y tế: Dùng để chế tạo các thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế, và dụng cụ khử trùng, yêu cầu tính kháng khuẩn cao và độ bền tốt.
  • Ngành sản xuất cơ khí: Các chi tiết máy móc yêu cầu gia công chính xác, như trục, vòng bi, và ốc vít không gỉ.

6. Tóm lại

Inox 08X18H10 là loại thép không gỉ đa dụng, đáp ứng hầu hết các yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ bền cơ học cao, và dễ dàng gia công, vật liệu này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng từ ngành thực phẩm, y tế, đến xây dựng và hóa chất.

So với Inox 316, Inox 08X18H10 có giá thành thấp hơn và khả năng gia công vượt trội hơn, trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong các điều kiện môi trường thông thường.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox X2CrNbCu21 là gì?

    Inox X2CrNbCu21 là gì? Inox X2CrNbCu21 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì?

    Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 316S51 là gì?

    Inox 316S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S51 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S30900 là gì?

    Inox S30900 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30900 là một loại thép không gỉ [...]

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại?

    Neodymium là gì? Ứng dụng của Neodymium trong sản xuất kim loại? Neodymium (Nd) là [...]

    Silver hay Bạc là gì? Ứng dụng của Silver hay Bạc trong sản xuất kim loại?

    Silver hay Bạc là gì? Ứng dụng của Silver hay Bạc trong sản xuất kim [...]

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304

    Inox 30316 là gì? So sánh Inox 30316 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? So sánh Inox 10Cr17Ni7 với Inox 304

    Inox 10Cr17Ni7 là gì? So sánh Inox 10Cr17Ni7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo