Inox 8X18H12T là gì? So sánh Inox 8X18H12T với Inox 316

Inox 8X18H12T là gì? So sánh Inox 8X18H12T với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 8X18H12T là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.

Inox 8X18H12T được thiết kế để tối ưu hóa tính dẻo dai và dễ gia công, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu gia công định hình phức tạp hoặc sản xuất các chi tiết nhỏ có độ chính xác cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.12% Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 10.50-13.00% Tăng tính dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Tính chống ăn mòn cao: có khả năng chống oxy hóa tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, và công nghiệp thực phẩm.
  • Dễ gia công: Đặc tính dẻo dai và linh hoạt khiến 8X18H12T dễ dàng đáp ứng các yêu cầu gia công định hình phức tạp mà không ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt.
  • Không nhiễm từ: Với cấu trúc mạng Austenitic, loại thép này không bị ảnh hưởng bởi từ trường, rất phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tính chất không từ tính như thiết bị y tế, cơ khí chính xác.
  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 899°C, với khả năng duy trì các đặc tính cơ học tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt inox sáng bóng, dễ lau chùi và giữ được vẻ đẹp lâu dài, không bị rỉ sét trong điều kiện thông thường.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 8X18H12T Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, phù hợp cho gia công định hình Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 899°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt, trong môi trường hóa chất nhẹ Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

  • Thiết bị gia dụng: Dùng trong các sản phẩm như chậu rửa, bàn bếp, và ống dẫn nước, nhờ khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao.
  • Ngành trang trí nội thất: Phù hợp để chế tạo các sản phẩm như lan can, tay vịn, khung cửa, hoặc đồ nội thất inox sang trọng.
  • Ngành gia công cơ khí: Sản xuất các linh kiện chính xác cao, đáp ứng yêu cầu dễ uốntạo hình phức tạp.
  • Ngành thực phẩm: Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, khay inox, dụng cụ nhà bếp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • Công nghiệp chế tạo: Sản xuất các linh kiện chịu nhiệt hoặc làm việc trong môi trường hóa chất nhẹ như máy móc công nghiệp, thiết bị hóa chất.

6. Tóm lại

Inox 8X18H12T là một loại thép không gỉ với khả năng dẻo dai vượt trội, dễ dàng gia công, và có tính chống ăn mòn tốt. Loại inox này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp từ chế tạo máy, thực phẩm, đến nội thất cao cấp.

Nếu so với Inox 316, Inox 8X18H12T vượt trội hơn về khả năng gia công định hình và độ linh hoạt trong các ứng dụng phổ thông. Tuy nhiên, Inox 316 vẫn là lựa chọn hàng đầu trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh, hoặc môi trường công nghiệp hóa chất nặng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Mác nhôm nào phổ biến nhất?

    Mác nhôm nào phổ biến nhất Trong số các mác nhôm, một số loại được [...]

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X3CrTi17 là gì?

    Inox X3CrTi17 là gì? Inox X3CrTi17 là một loại thép không gỉ ferritic, chứa thành [...]

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 304 có bao nhiêu loại?

    Inox 304 có bao nhiêu loại? Inox 304 là loại thép không gỉ phổ biến [...]

    Inox Z2CN18.09 là gì? So sánh Inox Z2CN18.09 với Inox 316

    Inox Z2CN18.09 là gì? So sánh Inox Z2CN18.09 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S30200 là gì? So sánh Inox S30200 với Inox 304

    Inox S30200 là gì? So sánh Inox S30200 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Cerium là gì? Ứng dụng của Cerium trong sản xuất kim loại?

    Cerium là gì? Ứng dụng của Cerium trong sản xuất kim loại? Cerium (Ce) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo