Inox 06X18H11 là gì? So sánh Inox 06X18H11 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox 06X18H11 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 06X18H11 được thiết kế để tối ưu hóa các tính chất như tính dẻo dai, khả năng gia công, và khả năng chịu ăn mòn. Vì vậy, đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, định hình phức tạp, và tính thẩm mỹ cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở, tăng độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 10.50-13.00% | Tăng tính dẻo dai, dễ gia công và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Tính chống ăn mòn cao: Hàm lượng Cr và Ni lý tưởng giúp loại inox này chống lại hiện tượng oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ, và công nghiệp thực phẩm.
- Dễ gia công: Loại thép này rất linh hoạt trong gia công cơ khí, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao và tính thẩm mỹ.
- Không nhiễm từ: Với cấu trúc Austenitic, Inox 06X18H11 không bị ảnh hưởng bởi từ trường, là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị yêu cầu tính chất không từ tính, như thiết bị điện tử hoặc y tế.
- Khả năng chịu nhiệt ổn định: Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 899°C, vẫn duy trì được tính dẻo dai và khả năng chịu lực.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và giữ được độ bền đẹp lâu dài, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 06X18H11 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, phù hợp cho gia công định hình | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 899°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, trong môi trường hóa chất nhẹ | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
- Thiết bị gia dụng: Ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm như chậu rửa, bàn bếp, và ống dẫn nước, nhờ vào tính chống ăn mòn và thẩm mỹ cao.
- Ngành gia công cơ khí: Sản xuất các linh kiện chính xác cao, dễ dàng gia công và định hình.
- Ngành thực phẩm: Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như khay inox, bồn chứa, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- Ngành trang trí nội thất: Phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ sáng bóng, như lan can, tay vịn, hoặc khung cửa inox.
- Công nghiệp chế tạo: Sử dụng trong các linh kiện máy móc cần chịu nhiệt, hoặc hoạt động trong môi trường hóa chất nhẹ.
6. Tóm lại
Inox 06X18H11 là một vật liệu thép không gỉ thuộc dòng Austenitic với khả năng chống ăn mòn tốt, dễ gia công, và tính thẩm mỹ cao. So với Inox 316, 06X18H11 vượt trội về khả năng gia công định hình, phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt. Tuy nhiên, Inox 316 lại là lựa chọn tối ưu cho các môi trường khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh, hoặc công nghiệp hóa chất nặng.
Với sự kết hợp giữa độ bền, thẩm mỹ và tính linh hoạt, Inox 06X18H11 là sự lựa chọn lý tưởng cho cả các ứng dụng công nghiệp lẫn đời sống hàng ngày.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM