Inox 08X17H13M2T là gì? So sánh Inox 08X17H13M2T với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 08X17H13M2T hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn ГОСТ (GOST) viết tắt của cụm từ tiếng Nga “Государственный Стандарт”, nghĩa là “Tiêu chuẩn Quốc gia”. Đây là hệ thống tiêu chuẩn chính thức của Nga và các quốc gia thuộc Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), trước đây thuộc Liên Xô.
Inox 08X17H13M2T là phiên bản cải tiến của Inox 316,được bổ sung thêm Titanium (Ti) để cải thiện khả năng chống oxy hóa và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn rỗ hay ăn mòn kẽ hở ở nhiệt độ cao. Điều này giúp loại inox này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và yêu cầu độ bền cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.00-14.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Ti (Titanium) | Max 0.7% | Ti= min 5*C %, Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống chịu nhiệt tốt: Inox 08X17H13M2T có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
- Khả năng chống ăn mòn cao: có khả năng chống lại sự tấn công của axit mạnh, clorua, và các chất ăn mòn hóa học. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành công nghiệp hóa chất và hàng hải.
- Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, loại inox này không bị ảnh hưởng bởi từ trường, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về tính không từ tính trong lĩnh vực cơ khí chính xác và y tế.
- Dễ dàng gia công: Nhờ cấu trúc Austenitic, 08X17H13M2T rất dễ hàn, cắt và tạo hình, phù hợp cho các thiết kế phức tạp mà không làm suy giảm chất lượng bề mặt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 08X17H13M2T | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành thực phẩm: Phù hợp với các thiết bị chế biến thực phẩm, hệ thống bồn chứa, và dây chuyền sản xuất cần đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn.
- Y tế và dược phẩm: Sử dụng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế và hệ thống dẫn lưu trong ngành dược phẩm.
- Công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong các thiết bị chịu axit mạnh, như bồn chứa hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt và các thiết bị phản ứng.
- Ngành hàng hải: Sản xuất các chi tiết chịu mài mòn trong tàu biển, thiết bị ngoài khơi và hệ thống xử lý nước biển.
- Xây dựng: Làm vật liệu cho các công trình yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.
6. Tóm lại
Inox 08X17H13M2T là một loại thép không gỉ cao cấp, được đánh giá cao nhờ vào khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và tính ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Inox 08X17H13M2T là lựa chọn hoàn hảo cho cả công nghiệp lẫn đời sống hàng ngày.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM