Inox X8CrMnNi189 là gì? So sánh Inox X8CrMnNi189 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox X8CrMnNi189 hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.
Inox X8CrMnNi189 là một phiên bản cải tiến nhằm giảm thiểu hàm lượng Nickel (Ni) để tối ưu hóa chi phí sản xuất, đồng thời bổ sung Manganese (Mn) nhằm duy trì các tính chất cơ học quan trọng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 7.50-10.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa, giảm giá thành sản xuất. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 4.00-6.00% | Giảm thiểu tính từ tính, tăng độ bền và dẻo dai. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25% | Nâng cao độ bền kéo và khả năng chịu áp lực. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201: Hoạt động ổn định trong các môi trường ẩm nhẹ hoặc khô ráo.
- Độ cứng cao: Inox X8CrMnNi189 có độ cứng nhỉnh hơn Inox 304, phù hợp cho các ứng dụng chịu va đập và ma sát.
- Khả năng gia công linh hoạt: Có thể dễ dàng cắt, uốn và tạo hình mà không ảnh hưởng nhiều đến độ bền.
- Giá thành hợp lý: Với việc giảm hàm lượng Nickel, đây là lựa chọn thay thế hiệu quả về chi phí so với Inox 304.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox X8CrMnNi189 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox X8CrMnNi189 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 680°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành nội thất: Làm khung bàn ghế, kệ, hoặc giá đỡ với chi phí hợp lý.
- Ngành chế biến thực phẩm: Ứng dụng trong các thiết bị như khuôn, khay đựng thực phẩm, và băng tải.
- Ngành xây dựng: Sử dụng cho lan can, cửa, hàng rào, hoặc các chi tiết trang trí không tiếp xúc với hóa chất khắc nghiệt.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng: Chế tạo dao kéo, nồi, chảo, và các dụng cụ nhà bếp phổ thông.
- Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng cho các bộ phận trang trí nội ngoại thất của xe.
6. Tóm lại
Inox X8CrMnNi189 là một lựa chọn kinh tế, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn Inox 201, đồng thời đáp ứng yêu cầu gia công linh hoạt. Tuy không vượt trội bằng Inox 304, nhưng nhờ giá thành hợp lý và độ cứng cao, loại inox này vẫn là sự lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng không đòi hỏi quá khắt khe về khả năng chịu nhiệt hoặc chống ăn mòn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM