Inox X12CrNi17.7 là gì? So sánh Inox X12CrNi17.7 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox X12CrNi17.7 hay còn được gọi là Inox SUS301 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 301 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.
Inox X12CrNi17.7 nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt, và độ bền cơ học cao. Vật liệu này thường được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu lực, độ bền kéo, và chống ăn mòn ở mức độ trung bình.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống oxy hóa và cải thiện độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm tính dễ vỡ và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030% | Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 6.00-8.00% | Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chống gỉ. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.10% | Tăng độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng cao. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Nhìn chung, Inox X12CrNi17.7 hoạt động tốt ở nhiệt độ phòng và có khả năng chống oxi hóa tốt. Trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn trên 600°C, Inox X12CrNi17.7 bắt đầu bị cứng lại, độ cứng và độ bền của nó sẽ tăng lên, nhưng độ dẻo dai và tính đàn hồi lại giảm. Khi vượt quá 800°C, độ bền kéo và khả năng chống biến dạng của vật liệu giảm đáng kể.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox X12CrNi17.7 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô hoặc ít tác động hóa chất, nhưng không vượt trội như Inox 304 trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với axit nhẹ.
- Độ cứng và độ bền cơ học cao: Loại inox này được biết đến với khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong điều kiện khắc nghiệt.
- Tính đàn hồi vượt trội: Inox X12CrNi17.7 là vật liệu hàng đầu trong các ứng dụng cần tính linh hoạt như lò xo, nhờ khả năng chịu biến dạng mà không làm mất tính chất cơ học.
- Dễ gia công và hàn: Vật liệu này dễ dàng uốn, cắt, hàn, và tạo hình mà không ảnh hưởng đến cấu trúc nguyên bản.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox X12CrNi17.7 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ linh hoạt cao | Tốt, bền và khó biến dạng |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 800°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng không bằng Inox 304 | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành xây dựng: Dùng cho các kết cấu thép, khung nhà xưởng, hoặc các công trình không yêu cầu chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong sản xuất vỏ xe, phụ kiện xe, hoặc các chi tiết trang trí chịu lực cao.
- Ngành thực phẩm: Sản xuất dụng cụ chế biến, thùng chứa thực phẩm, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh.
- Ngành cơ khí: Làm các chi tiết chịu tải trọng lớn như lò xo, khung máy, đinh vít, hoặc các bộ phận cần độ bền cơ học cao.
- Ngành chế tạo máy: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc, các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực cao.
6. Tóm lại
Inox X12CrNi17.7 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng, độ đàn hồi, và khả năng chịu lực tốt. Dù khả năng chống ăn mòn không thể so sánh với Inox 304, nhưng với giá thành hợp lý và tính linh hoạt cao, Inox X12CrNi17.7 vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cơ khí và xây dựng không đòi hỏi môi trường khắc nghiệt nhưng yêu cầu độ bền cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM