Inox Z6CN18.09 là gì? So sánh Inox Z6CN18.09 với Inox 316
1. Giới thiệu
Inox Z6CN18.09 hay còn được gọi là Inox SUS304 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.
Inox Z6CN18.09 nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và tính gia công dễ dàng, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng từ thực phẩm đến các ngành sản xuất chế tạo và xây dựng. Đây là sự lựa chọn hàng đầu trong các lĩnh vực yêu cầu vật liệu có độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 2.00% | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và bền cơ học. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Giảm tính dễ vỡ và cải thiện khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030% | Cải thiện tính gia công và hỗ trợ quá trình hàn. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.50% | Tăng độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và chống gỉ. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox Z6CN18.09 sở hữu khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường như nước, thực phẩm, và môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học cao: Với độ cứng và độ bền kéo vượt trội, vật liệu này chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng.
- Dễ gia công và hàn: Với tính gia công xuất sắc, Inox Z6CN18.09 có thể dễ dàng được hàn, cắt, và uốn mà không làm suy giảm chất lượng của vật liệu.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox Z6CN18.09 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng liên tục ở khoảng nhiệt độ từ 425-860°C nếu yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox Z6CN18.09 | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
- Ngành hóa chất: Inox Z6CN18.09 được sử dụng trong các bể chứa hóa chất và thiết bị xử lý nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học tốt.
- Ngành thực phẩm: Chế tạo các dụng cụ chế biến, hệ thống bồn chứa thực phẩm, và thiết bị vận chuyển thực phẩm, nhờ đặc tính chống gỉ và an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Ngành y tế: Sản xuất các dụng cụ y khoa, thiết bị phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chống khuẩn hiệu quả.
- Ngành xây dựng: Được ứng dụng trong kết cấu thép chịu tải, trang trí nội thất, và các công trình cần độ bền lâu dài.
6. Tóm lại
Inox Z6CN18.09 là một loại thép không gỉ phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, và tính dễ gia công. So với Inox 316, vật liệu này có giá thành thấp hơn, đồng thời vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong các môi trường thông thường. Tuy nhiên, khi phải hoạt động trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước biển, Inox 316 sẽ là lựa chọn ưu việt hơn nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM