Inox Z10CNF18.09 là gì? So sánh Inox Z10CNF18.09 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox Z10CNF18.09 hay còn được gọi là Inox SUS303 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 303 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.
Inox Z10CNF18.09 là dòng thép không gỉ với sự bổ sung lưu huỳnh (S), mang đến đặc tính gia công vượt trội, nhưng đồng thời cũng làm giảm nhẹ khả năng chống ăn mòn so với các loại thép không gỉ tiêu chuẩn khác như Inox 304. Đồng thời, Với sự kết hợp giữa hàm lượng Crôm (Cr) và Niken (Ni) cao, cùng với lưu huỳnh (S), Inox Z10CNF18.09 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong gia công và chịu nhiệt độ tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.20% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.15% | Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt. |
Ni (Nickel) | 8.00-10.00% | Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | ≤ 0.06% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng gia công cơ khí tuyệt vời: Nhờ sự bổ sung lưu huỳnh, Inox Z10CNF18.09 rất phù hợp cho các quy trình như tiện, phay, và khoan, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Dù thấp hơn so với Inox 304, nhưng vẫn đáp ứng tốt trong môi trường khí quyển hoặc tiếp xúc với chất lỏng nhẹ.
- Độ bền và khả năng chịu lực cao: Duy trì độ ổn định và không bị biến dạng dưới tác động của lực cơ học.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Khả năng chống oxy hóa tốt trong điều kiện sử dụng gián đoạn đến 760°C và liên tục đến 870°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ 425-860°C thường không được khuyến nghị do hiện tượng kết tủa cacbua.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox Z10CNF18.09 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém Inox 304 | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (~870°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Inox 304 trong môi trường axit yếu | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành hàng hải: Ứng dụng cho các thiết bị hoặc chi tiết cơ khí trong môi trường ẩm hoặc khí hậu biển, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
- Công nghiệp chế tạo: Sản xuất các chi tiết máy như bu lông, ốc vít, và các bộ phận cần gia công tiện, phay chính xác.
- Ngành xây dựng: Được sử dụng trong các kết cấu chịu tải nhẹ hoặc các chi tiết trang trí nội thất, nơi yêu cầu thẩm mỹ và bề mặt sáng bóng.
- Ngành y tế: Chế tạo các dụng cụ y tế nhỏ, đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
6. Tóm lại
Inox Z10CNF18.09 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu gia công cơ khí vượt trội, nhờ khả năng chịu lực và độ chính xác cao trong gia công. Dù có khả năng chống ăn mòn thấp hơn Inox 304, nhưng Z10CNF18.09 vẫn giữ được tính chất vượt trội trong nhiều môi trường thông thường. Với khả năng gia công xuất sắc, vật liệu này phù hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu sản xuất nhanh và độ chính xác cao. So với Inox 304, Z10CNF18.09 là lựa chọn tối ưu khi ưu tiên đặc tính gia công hơn là chống ăn mòn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM