Inox Z10CNT18.10 là gì? So sánh Inox Z10CNT18.10 với Inox 304

Inox Z10CNT18.10 là gì? So sánh Inox Z10CNT18.10 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox Z10CNT18.10 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.

Inox Z10CNT18.10 là một trong những lựa chọn thép không gỉ được ưa chuộng trong các ứng dụng có yêu cầu cao về khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn. Inox Z10CNT18.10 được bổ sung Titanium (Ti) trong thành phần hóa học để ổn định cấu trúc thép, giúp nó duy trì tính toàn vẹn ngay cả trong các môi trường có nhiệt độ cao và khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox Z10CNT18.10 có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ caooxy hóa. Titan giúp ổn định cấu trúc thép, bảo vệ hợp kim khỏi sự phá hủy trong các điều kiện khắc nghiệt.
  • Dễ gia công và chế tạo: Với khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng, Z10CNT18.10 là vật liệu lý tưởng cho các quy trình sản xuất yêu cầu tính chính xác cao và hiệu quả gia công tối ưu.
  • Độ bền cơ học tốt: Inox Z10CNT18.10 có độ bền cao, chịu được áp lực lớn và các điều kiện khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay mất tính ổn định.
  • Chịu nhiệt cao: Inox Z10CNT18.10 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox Z10CNT18.10 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành y tế: Inox Z10CNT18.10 là sự lựa chọn cho các thiết bị y tếcông cụ phẫu thuật yêu cầu khả năng chịu nhiệt caochống ăn mòn tối ưu.
  • Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao, chẳng hạn như trong các một số bộ phận của động cơ máy bay hoặc vỏ tàu vũ trụ.
  • Ngành hóa chất: Thép này được dùng trong các thiết bị phản ứng hóa học và các môi trường có ăn mòn nhẹ nhưng cần yêu cầu chịu nhiệt cao.
  • Ngành xây dựng: Ứng dụng trong các công trình công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu nhiệt độ caochịu ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Dùng để chế tạo các sản phẩm cao cấp như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp đòi hỏi tính bền vững lâu dài.

6. Tóm lại

Inox Z10CNT18.10 là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn tuyệt vời. Với thành phần hóa học được bổ sung Titanium, nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, oxy hóa, và các điều kiện khắc nghiệt. Các tính chất cơ học bền bỉ, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt giúp Z10CNT18.10 trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS329J3L là gì? So sánh Inox STS329J3L với Inox 304

    Inox STS329J3L là gì? So sánh Inox STS329J3L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4841 là gì?

    Inox 1.4841 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4841 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304

    Inox 2361 là gì? So sánh Inox 2361 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì?

    Inox X5CrNiCu19-6-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCu19-6-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrNiN18-10 là gì?

    Inox X2CrNiN18-10 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiN18-10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox S31008 là gì?

    Inox S31008 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31008 hay còn được gọi là Inox SUS310S [...]

    Inox 409 là gì?

    Inox 409 là gì? Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic có thành [...]

    Nitrogen là gì? Ứng dụng của Nitrogen trong sản xuất kim loại?

    Nitrogen là gì? Ứng dụng của Nitrogen trong sản xuất kim loại? Nitrogen (N) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo