Inox 10Cr17 là gì? So sánh Inox 10Cr17 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 10Cr17 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 10Cr17 có hàm lượng Crom (Cr) từ 16% đến 18% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn. So với Inox 304, 10Cr17 có độ cứng cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn trong môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền, giúp khử oxy |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Cải thiện độ bền kéo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Tăng tính gia công, giảm độ bền |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Chống ăn mòn, tăng độ cứng |
Ni (Niken) | ≤ 0.75 | Ổn định cấu trúc, tăng độ dẻo |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 10Cr17 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 183 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 420 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | ≥ 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Sử dụng trong dao kéo, dụng cụ nhà bếp nhờ độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
- Ngành cơ khí: Dùng làm trục quay, bánh răng yêu cầu độ cứng và chịu lực tốt.
- Ngành xây dựng: Ứng dụng trong lan can, kết cấu kim loại chịu lực.
- Sản xuất linh kiện ô tô: Dùng cho các bộ phận yêu cầu độ bền và chịu mài mòn.
- Thiết bị y tế: Sử dụng trong dao mổ, dụng cụ phẫu thuật vì dễ gia công và có độ cứng cao.
5. Tóm lại
Inox 10Cr17 phù hợp với các ứng dụng cần chịu lực, chống mài mòn. Tuy nhiên, do có cấu trúc Ferritic, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo kém hơn Inox 304. Vì vậy, 10Cr17 thích hợp với dao kéo, dụng cụ cơ khí và linh kiện chịu lực, trong khi Inox 304 phù hợp hơn với môi trường ăn mòn mạnh và yêu cầu tính dẻo cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM