Inox SUH409 là gì? So sánh Inox SUH409 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SUH409 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) để quy định chất lượng, tính chất và phương pháp thử nghiệm của vật liệu.
Inox SUH409 có hàm lượng Crom (Cr) từ 10.5% – 11.75%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Đặc điểm quan trọng của SUH409 là có hàm lượng Titan (Ti) tối đa 0.75%, giúp tăng độ bền nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.
So với Inox 304, SUH409 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn, nhưng độ bền cơ học và chống ăn mòn kém hơn. Đây là loại thép lý tưởng cho hệ thống ống xả ô tô và các thiết bị chịu nhiệt cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền, chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền và tính dẻo |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Cải thiện độ bền kéo nhưng giảm tính dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | ≤ 0.6 | Cải thiện độ bền và chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 10.5 – 11.75 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và ăn mòn |
Ti (Titan) | 6*C – 0.75 | Tăng độ bền nhiệt, giảm rạn nứt khi hàn |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SUH409 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 162 HBW / 80 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 175 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 360 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Hệ thống ống xả, bộ giảm thanh, nhờ khả năng chịu nhiệt tốt.
- Ngành công nghiệp điện và gia dụng: Lò nướng, ống khói, bộ trao đổi nhiệt, chịu nhiệt độ cao tốt.
- Công nghiệp hóa dầu: Đường ống và bồn chứa hóa chất nhẹ, chống oxy hóa tốt.
- Ứng dụng trong công nghiệp xây dựng: Tấm lợp, khung cửa ở môi trường ít ăn mòn.
5. Tóm lại
Inox SUH409 có ưu điểm về khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt nhưng độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn Inox 304. Nếu cần vật liệu bền hơn, chống ăn mòn tốt hơn và dễ hàn, Inox 304 là lựa chọn tốt hơn. Còn nếu yêu cầu chịu nhiệt và giá thành thấp hơn, SUH409 sẽ là phương án tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM