Inox SUS434 là gì? So sánh Inox SUS434 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SUS434 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) để quy định chất lượng, tính chất và phương pháp thử nghiệm của vật liệu.
Inox SUS434 có thành phần tương tự SUS430, nhưng được bổ sung Molypden (Mo) từ 0.75% – 1.25%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm và hóa chất nhẹ. Nhờ vào đặc tính này, SUS434 có khả năng chống oxy hóa tốt hơn SUS430 và có độ dẻo dai cao hơn, nhưng vẫn không thể sánh bằng Inox 304 về chống ăn mòn và gia công hàn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12 | Ảnh hưởng đến độ cứng và tính giòn |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Tăng cường độ bền và chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và độ dẻo |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Cải thiện độ bền kéo nhưng giảm tính dẻo |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền |
Cr (Crom) | 16 – 18 | Tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống ăn mòn |
Mo (Molypden) | 0.75 – 1.25 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước muối |
Ni không được thêm vào quá 0,6%
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SUS434 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 205 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 450 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Hệ thống ống xả, vỏ xe, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn SUS430.
- Thiết bị gia dụng: Lò nướng, máy rửa chén, do có độ bền cao và chịu môi trường ẩm tốt.
- Ngành xây dựng: Lan can, tấm ốp tường, nhờ khả năng chống ăn mòn và chi phí thấp hơn inox 304.
- Ngành thực phẩm: Dụng cụ bếp, nồi, bồn rửa, nhưng ít phổ biến hơn inox 304 do khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
5. Tóm lại
Inox SUS434 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn SUS430 nhờ có thêm Molypden nhưng vẫn không sánh bằng inox 304. Nếu yêu cầu cao về chống ăn mòn và gia công hàn, inox 304 là lựa chọn tốt hơn. SUS434 phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa tốt nhưng không tiếp xúc nhiều với hóa chất mạnh hoặc nước muối.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM