Inox 14512 là gì? So sánh Inox 14512 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 14512 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 14512 có hàm lượng Cr từ 10.5 – 12.5% và lượng Ni rất thấp hoặc không có. Nó có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, đồng thời có khả năng chịu nhiệt cao, được sử dụng nhiều trong hệ thống ống xả ô tô, thiết bị chịu nhiệt, và kết cấu xây dựng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.030 | Cải thiện độ cứng và độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính dẻo. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể giảm tính dẻo. |
Cr (Chromium) | 10.50 – 12.50 | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn và tăng khả năng chịu nhiệt. |
Ti (Titanium) | 6*(C+N) – 0.65 | Ổn định cấu trúc thép, giúp hạn chế ăn mòn liên tinh thể. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 14512 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 131 HBW / 75 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 240 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 450 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | ≥ 25 | ≥ 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Hệ thống ống xả, bộ phận chịu nhiệt.
- Thiết bị gia dụng: Lò nướng, máy sấy, bếp từ.
- Công nghiệp hóa chất: Bể chứa hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.
- Xây dựng: Lan can, vách ngăn, kết cấu kim loại chịu nhiệt.
5. Tóm lại
Inox 14512 là thép không gỉ Ferritic có độ bền cơ học cao nhưng khả năng chống ăn mòn kém. Nó chịu nhiệt tốt, dễ gia công và có giá thành rẻ hơn inox SUS304 , thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn thấp. Nếu yêu cầu chống ăn mòn cao và độ dẻo tốt, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM