Inox 14509 là gì? So sánh Inox 14509 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 14509 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 14509 chứa hàm lượng Chromium cao (17.5 – 18.5%) và có Titanium (Ti) và Niobium (Nb) để cải thiện tính ổn định và khả năng hàn. Loại inox này chống ăn mòn tốt hơn inox 430 và thường được dùng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị gia dụng và hệ thống trao đổi nhiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.030 | Cải thiện độ cứng và độ bền. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và tính dẻo. |
S (Sulfur) | ≤ 0.015 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn hơn. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Tăng khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Cr (Chromium) | 17.5 – 18.5 | Chống ăn mòn và tạo lớp bảo vệ bề mặt. |
Ti (Titanium) | 0.10 – 0.60 | Cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn liên kết hạt. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.045 | Ổn định cấu trúc, tăng cường độ bền. |
Nb (Niobium) | 0.30+(9xC) – 1.00 | Giúp tăng độ cứng và ổn định pha Ferritic. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 14509 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 185 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 230 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 430 – 630 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | ≥ 18 | ≥ 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Hệ thống ống xả, bộ giảm thanh.
- Thiết bị gia dụng: Lò nướng, máy giặt, tủ lạnh.
- Ngành trao đổi nhiệt: Bộ trao đổi nhiệt trong điều hòa không khí.
- Ngành xây dựng: Trang trí nội thất, cửa, vách ngăn.
5. Tóm lại
Inox 14509 là loại thép không gỉ Ferritic ổn định hơn so với inox 430, có khả năng hàn tốt hơn và chống ăn mòn cao hơn nhờ Titanium và Niobium. Tuy nhiên, so với inox SUS304, nó có độ dẻo kém hơn và khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Nếu yêu cầu độ bền nhiệt, chi phí thấp, inox 14509 là lựa chọn phù hợp. Nếu cần chống ăn mòn toàn diện và độ dẻo cao hơn, inox SUS304 vẫn là lựa chọn tối ưu.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM