Inox 2302 là gì? So sánh Inox 2302 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2302 là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành.
Inox 2302 có hàm lượng Crôm từ 11.5 – 13.0%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Đây là loại thép có độ bền cao, độ cứng tốt nhưng độ dẻo kém hơn so với các loại inox Austenitic như Inox 304. So với Inox 304, Inox 2302 có giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo thấp hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng nhưng giảm tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Giúp tăng độ bền và tính gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Cải thiện tính gia công nhưng làm thép giòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm độ bền. |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13.0 | Tạo lớp màng chống ăn mòn và tăng độ cứng. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 2302 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 350 – 550 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 650 – 880 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 8 – 25 | 40 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Dùng trong các bộ phận cần độ bền cơ học cao.
- Công nghiệp cơ khí: Sử dụng làm trục, bánh răng, lò xo.
- Thiết bị chịu mài mòn: Các bộ phận cần chịu tải nặng nhưng ít yêu cầu độ dẻo cao.
- Hệ thống xử lý nước thải: Yêu cầu chống ăn mòn vừa phải.
5. Tóm lại
Inox 2302 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn Inox SUS304, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo kém hơn Inox SUS304, khiến nó ít phù hợp trong các ứng dụng tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hoặc cần gia công uốn dẻo cao. Việc lựa chọn giữa hai loại thép này phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM