Inox SUS403 là gì? So sánh Inox SUS403 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox SUS403 là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) – Là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC) để quy định chất lượng, tính chất và phương pháp thử nghiệm của vật liệu.
Inox SUS403 có hàm lượng Crôm từ 11.5 – 13% giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại inox này có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt nhưng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 0.50 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền và tính gia công. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Cải thiện tính gia công nhưng làm thép giòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng giảm độ bền. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.60 | Tăng khả năng chống ăn mòn. |
Cr (Chromium) | 11.5 – 13.0 | Tạo lớp màng chống ăn mòn, tăng độ cứng. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox SUS403 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Martensitic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 201 HBW / 93 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | 205 – 390 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | 440 – 590 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 20 – 25 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 55 | 60 |
4. Ứng dụng
- Công nghiệp hàng không và tàu biển: Dùng cho các bộ phận cần độ bền cơ học cao.
- Sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt: Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng cho trục, bánh răng, hệ thống ống xả.
- Thiết bị chịu nhiệt: Sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
5. Tóm lại
Inox SUS403 có độ cứng và độ bền cơ học cao hơn Inox SUS304, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chịu lực, chịu mài mòn tốt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và độ dẻo của SUS403 kém hơn Inox SUS304, khiến nó ít phù hợp với các môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh. Việc lựa chọn giữa hai loại thép này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM